People And Relationships Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

client

A

khách hàng, người sử dụng dịch vụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

colleague

A

bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

employer

A

chủ, người sử dụng lao động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

parent

A

cha, mẹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

sibling

A

anh, chị hoặc em ruột trong nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

spouse

A

vợ hoặc chồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

autonomous

A

tự lập, độc lập trong suy nghĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

consistent

A

kiên định, nhất quán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

conventional

A

theo tập quán, theo tục lệ, thông thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

co-operative, cooperative

A

sẵn sàng giúp đỡ, sẵn lòng giúp đỡ, sẵn sàng cộng tác,…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

efficient

A

có hiệu lực, có hiệu quả, có năng lực, có khả năng, có năng suất cao,…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

flexible

A

linh động, linh hoạt, năng suất, hiệu quả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

idealistic

A

duy tâm, thiên về cảm xúc, lý tưởng hoá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

tolerant

A

có sự dung thứ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

vulnerable

A

có thể bị tổn thương, có thể bị làm hại, có thể bị xúc phạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly