People And Relationships Flashcards
1
Q
client
A
khách hàng, người sử dụng dịch vụ
2
Q
colleague
A
bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
3
Q
employer
A
chủ, người sử dụng lao động
4
Q
parent
A
cha, mẹ
5
Q
sibling
A
anh, chị hoặc em ruột trong nhà
6
Q
spouse
A
vợ hoặc chồng
7
Q
autonomous
A
tự lập, độc lập trong suy nghĩ
8
Q
consistent
A
kiên định, nhất quán
9
Q
conventional
A
theo tập quán, theo tục lệ, thông thường
10
Q
co-operative, cooperative
A
sẵn sàng giúp đỡ, sẵn lòng giúp đỡ, sẵn sàng cộng tác,…
11
Q
efficient
A
có hiệu lực, có hiệu quả, có năng lực, có khả năng, có năng suất cao,…
12
Q
flexible
A
linh động, linh hoạt, năng suất, hiệu quả
13
Q
idealistic
A
duy tâm, thiên về cảm xúc, lý tưởng hoá
14
Q
tolerant
A
có sự dung thứ
15
Q
vulnerable
A
có thể bị tổn thương, có thể bị làm hại, có thể bị xúc phạm