passage 1 Flashcards
revolutionary (adj)
/rɛvəˈluːʃ(ə)n(ə)ri/ : cách mạng
mould (v)
/məʊld/: đúc, nặn
derive (v)
/dɪˈrʌɪv/: bắt nguồn từ, lấy được từ
eg. some plastics are derived from natural sources
candle wax (n)
parafin làm nến
melt (v)
/mɛlt/ tan chảy, tan ra
eg. candle wax melt when heated and can then be reshaped.
immense (adj)
/ɪˈmɛns/: mênh mông, bao la, rộng lớn
eg. immense technological progress in the domain of chemistry
substitute (n)
/ˈsʌbstɪtjuːt/: hàng thay thế
dwindle (v)
/ˈdwɪnd(ə)l/: nhỏ lại, thu nhỏ lại, teo lại
dwindle away : nhỏ dần đi, hao mòn dần.
pragmatic (adj)
/praɡˈmatɪk/: thực dụng, căn cứ vào sự thực
pragmatic history: sử căn cứ vào sự thực
eg. pragmatic need to find acceptable substitutes for dwindling supplies of luxury materials such as ivory and tortoiseshell.
embark (v)
/ɪmˈbɑːk/: bắt đầu, đi vào
eg. he embark on research into phenolic resins
abandon (v)
/əˈband(ə)n/ : từ bỏ, loại bỏ, xóa bỏ, vứt bỏ
eg. he abandoned the subject, however, only returning to it some years later.
amass (v)
/əˈmas/ : chất đống, tích lũy
while Beck had been busily amassing dollars, some advances had been made in the development of plastics.
resin (n)
/ˈrɛzɪn/: Nhựa
moisture resistance (n)
sự chống ẩm
extract (v)
/ɪkˈstrakt/: tách ra, chiết ra