passage 1 Flashcards
untangle
tháo gỡ, gỡ rối
fertilized egg
trứng được thụ tinh
split into
chia thành
virtually
hầu như
genetic code
mã di truyền
share the same genetic code
có cùng mã di truyền
alternatively
nói cách khác
identical twins
sinh đôi cùng trứng
fraternal twins
sinh đôi khác trứng
on average
trung bình
with respect to
liên quan tới
heredity
sự di truyền
pinpoint
xác định chính xác
interplay
sự tương tác
coin (the phrase)
đưa ra, tạo ậ, bịa ra
take a twist
thay đổi
be separated at birth
bị chia cắt lúc mới sinh
reunite as adults
đoàn tụ khi trưởng thành
reared apart
nuôi dưỡng cách biệt
mountain of data
núi dữ liệu
genetic makeup
cấu tạo di truyền
in broad terms
nói tổng quát
radical
căn bản
heritability of a trait
khả năng di truyền của một tính trạng
epigenetics
biểu sinh
in play
có vai trò
chemical reaction
phản ứng hóa học
be tied to
gắn liền với
fetus
bào thai
trailblazer
người tiên phong
be reflective about
suy ngẫm về