passage 1 Flashcards
1
Q
untangle
A
tháo gỡ, gỡ rối
2
Q
fertilized egg
A
trứng được thụ tinh
3
Q
split into
A
chia thành
4
Q
virtually
A
hầu như
5
Q
genetic code
A
mã di truyền
6
Q
share the same genetic code
A
có cùng mã di truyền
7
Q
alternatively
A
nói cách khác
8
Q
identical twins
A
sinh đôi cùng trứng
9
Q
fraternal twins
A
sinh đôi khác trứng
10
Q
on average
A
trung bình
11
Q
with respect to
A
liên quan tới
12
Q
heredity
A
sự di truyền
13
Q
pinpoint
A
xác định chính xác
14
Q
interplay
A
sự tương tác
15
Q
coin (the phrase)
A
đưa ra, tạo ậ, bịa ra