Parts of house Flashcards

1
Q

Cấu kiện thẳng đứng

A
  • Móng
  • Tường
  • Cột
  • Cửa
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Parts nằm ngang

A
  • nền
  • sàn
  • mái
    (trong đó có hệ dầm or dàn)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Phương tiện giao thông

A
  • Ngang: hành lang

- Dọc: cầu thang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Other parts

A
  • Ban công
  • Ô văng
  • Mái hắt
  • Máng nước
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly