Part 3 Flashcards
1
Q
Manually
A
Một cách thủ công
2
Q
Cubicle
A
Ngăn,góc làm việc
3
Q
Definitely
A
Chắc chắn
4
Q
Once in a while
A
Thỉnh thoảng
5
Q
Departure
A
Chuyến đi,sự khởi hành
6
Q
Dealership
A
Cửa hàng đại lí
7
Q
Determine
A
Xác định
8
Q
Inquiry
A
(N)yêu cầu tt,thẩm vấn
9
Q
Seriously
A
Một cách nghiêm túc
10
Q
Progress
A
Tiến triển
11
Q
Exposure
A
Sự tiếp xúc
12
Q
At full capacity
A
Hết công suất
13
Q
Take care of
A
Quản lí,giải quyết
14
Q
Unconventional
A
Khác thường
15
Q
Straighforward(adj)
A
Dễ dàng,không phức tạp
16
Q
Interrupt(v)
A
Gián đoạn
17
Q
Allergic(adj)
A
Bị dị dứng với
18
Q
Contamination(n)
A
Sự nhiễm bẩn
19
Q
Migrate(adj)
A
Di cư
20
Q
Exploration
A
Sự khám phá
21
Q
Spot=site=location=place
A
22
Q
Freze(v)
A
Bị đơ,đóng băng
23
Q
Out of stock=sold out
A
24
Q
A