Part 2, Test 9,22 Flashcards
1
Q
Which chọn ngay
A
One, the one
2
Q
Be responsible for
Be in charge of
A
Chịu trách nhiệm chi
3
Q
Equipment
Fool
Device
Appliance
A
Thiết bị
4
Q
Signature
Autograph
Intial
A
Adj ban đầu
Danh từ kí
5
Q
Luggage
Suicase
Bag
Baggage
Belongings
A
Hành lý
6
Q
Itinerary aɪˈtɪnərəri
Agenda
Timeline
Plan
Schedule
A
Lịch trình
7
Q
Room in my car
A
Còn ghế trống
8
Q
Order
Shipment
A
Đơn hàng
9
Q
Shipping
Delivery
A
Giao hàng
10
Q
Substitute
Replace
A
Thay thế
11
Q
The mail carrier
A
Người giao thư
12
Q
The mail carrier
A
Người giao thư
13
Q
Fix
Fixed
A
Sửa, xử lí
Cố đinh
14
Q
Versatile ˈvɜːrsətl
Flexible
A
Linh hoạt
15
Q
Left over
A
Đồ dư