part 2 Flashcards
1
Q
lấn át
A
to eclipse sth
2
Q
đáp ứng kì vọng
A
to match sb’s expectation
3
Q
có nguy cơ bị
A
to run the risk of
4
Q
mầm mống của
A
a breeding ground for
5
Q
khối lượng lợn
A
a staggering volume of
6
Q
thừa nhận
A
to acknkowledge
7
Q
tham nhũng
A
corruption
8
Q
sự minh bạch
A
transparency
9
Q
hiện thực hóa
A
to put words into actions
10
Q
ủng hộ cho
A
to be in favor of
11
Q
nghèo
A
impoverished
12
Q
ảm đạm
A
grim (career prospect)
13
Q
phát triển
A
to thrive/ to flourish
14
Q
củng cố
A
to consolidate/ to cement
15
Q
nắm bắt cơ hội
A
to seize an opportunity