Part 1 Flashcards

1
Q

wiping off

A

lau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

brushing snow off the roof of a car

A

phủi tuyết khỏi nóc xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

shoveling snow from a walkway

A

xúc tuyết khỏi lối đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

running through the snow

A

chạy xuyên qua tuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

rearranging cushions on a sofa

A

sắp xếp những tấm nệm trên sofa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

empty racks are lined up next to a building

A

những kệ để đồ trống được xếp thành hàng cạnh tòa nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

clothing is being displayed under a tent

A

quần áo được trưng bày dưới cái lều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Potted plants have been suspended from a ceiling

A

những chậu cây được treo trên trần nhà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

sweeping a patio

A

đang quét sân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

She’s inserting a cord into an outlet

A

cô ấy đang cắm dây vào ổ cắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

She’s gripping the handle of drawer

A

cô ấy đang nắm chặt tay cầm của ngăn kéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

She’s tacking a notice onto the wall

A

cô ấy đang dán một thông báo lên tường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

She’s pressing a button on a machine

A

cô ấy đang nhấn nút trên cái máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

some window shutters are being replaced

A

một số cửa chớp đang được thay thế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Some utensils /juːˈtensl/ have been discarded /dɪˈskɑːrd/ in a bin

A

một số đồ dùng đã bị bỏ vào thùng rác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Some bottles are being emptied into a sink

A

một số chai đang được đổ vào bồn rửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

a rolling chair has been placed next to a counter

A

một chiếc ghế lăn đã được đặt cạnh quầy tính tiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

chopping some wood into pieces

A

đang chặt gỗ thành từng mảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

leaves are scattered across the grass

A

lá nằm rải rác trên bãi cỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

wood is piled near a fence

A

gỗ được chất gần hàng rào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

a worker is putting up a canopy /ˈkænəpi/

A

một công nhân đang dựng mái che

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

items are being loaded into shopping bags

A

các mặt hàng đang được chất vào túi mua sắm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

escalator >< lift = elevator

A

thang cuốn >< thang máy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A suitcase is being lifted onto a shuttle bus

A

một chiếc vali đang được nâng lên một chiếc xe buýt đưa đón

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
She's cleaning an oven /ˈʌvn/
cô ấy đang lau chùi lò nướng
26
she's holding a towel /ˈtaʊəl/
cô ấy đang cầm một chiếc khăn
27
They're putting trash in a bag
họ đang bỏ rác vào túi
28
They're facing a shelving unit
Họ đang đối mặt với một chiếc kệ
29
A line of customers extends out a door
một hàng khách hàng kéo dài ra cửa
30
Some workers are installing a sign
một số công nhân đang lắp đặt một bảng hiệu
31
Musicians have gathered in a circle
các nhạc sĩ đã tập hợp thành một vòng tròn
32
Some tools have been left on a chair
một số dụng cụ đã được để trên ghế
33
some tool sets have been laid out
một số bộ dụng cụ đã được chuẩn bị sẵn
34
a cup of coffee has spilled
một tách cà phê đã bị đổ
35
some workers are holding sheets of metal
một số công nhân đang cầm những tấm kim loại
36
a roof is under construction
một mái nhà đang được xây dựng
37
a railing is being removed
cái lan can đang được dở bỏ
38
a ladder has been leaned against a tree
một cái thang được tựa vào một cái cây
39
there are piles of tree branches discarded in a field
có những đống cành cây bị vứt bỏ trên cánh đồng
40
He's pouring /pɔːr/ some liquid into a cup
anh ấy đang đổ một ít chất lỏng vào cốc
41
They're glancing /ˈɡlænsɪŋ/ at a monitor /ˈmɑːnɪtər/
họ đang nhìn vào màn hình
42
They're putting pens in a jar /dʒɑːr/
họ đang đặt bút vào lọ
43
Some people are taking a ride on a boat
một số người đang đi trên thuyền
44
a boat is being loaded with cargo /ˈkɑːrɡəʊ/
một chiếc thuyền đang chở hàng hóa
45
some people are rowing /rəʊ/ a boat past a lighthouse /ˈlaɪthaʊs/
một số người đang chèo thuyền qua ngọn hải đăng
46
some cables /ˈkeɪbl/ have been left on the ground in a pile
một số dây cáp bị vứt thành đống trên mặt đất
47
a bicycle has fallen over on the ground
một chiếc xe đạp bị ngã trên mặt đất
48
some couches have been pushed against a wall
một số ghế dài đã được đẩy vào tường
49
some of the people are pulling suitcases
một số người đang kéo vali
50
She's tying the laces of her boots
cô ấy đang buộc dây bốt của mình
51
She's hiking on an out door path
cô ấy đang đi bộ trên con đường ngoài trời
52
She's walking out of a tunnel
cô ấy đang bước ra khỏi đường hầm
53
He's plugging a cord into a wall outlet
anh ấy đang cắm dây vào ổ cắm trên tường
54
he's looking into a kitchen cupboard
anh ấy đang nhìn vào tủ bếp
55
He's kneeling down on a tile floor
anh ấy đang quỳ trên sàn gạch
56
some bushes are being trimmed
một số bụi cây đang được cắt tỉa
57
She's using walking sticks
cô ấy đang sử dụng gậy chống
58
a woman is pushing a food trolley /ˈtrɑːli/
một người phụ nữ đang đẩy xe đẩy thức ăn
59
the man is scrubbing /skrʌb/ the front of a car
người đàn ông đang cọ rửa phần trước xe
60
an outdoor dining area is unoccupied
khu vực ăn uống ngoài trời không có người sử dụng
61
a woman is taking some stairs to a lower level
một người phụ nữ đang đi cầu thang xuống tầng thấp hơn
62
a woman is walking across a pedestrian bridge
một người phụ nữ đang đi qua cầu dành cho người đi bộ
63
some wooden planter boxes have been set next to each other
một số hộp trồng cây bằng gỗ đã được đặt cạnh nhau
64
some wood logs have been piled in a corner
một số khúc gỗ đã được chất thành đống ở một góc
65
the outside walls of a house are made of bricks
các bức tường bên ngoài của một ngôi nhà được làm bằng gạch
66
he's digging in a garden
anh ấy đang đào đất trong vườn
67
the man is resting his arm on a counter
người đàn ông đang đặt tay lên quầy
68
some stools ar being wiped down
một số cái ghế đẩu đang được lau sạch
69
Some balconies /ˈbælkəni/ are decorated with banners
một số ban công được trang trí bằng biểu ngữ
70
bike racks have been placed near a lawn
giá để xe đạp được đặt gần bãi cỏ
71
some cars are parked along a sidewalk
một số ô tô đang đậu dọc theo vỉa hè
72
The sun is being blocked by some curtains
mặt trời đang bị che bởi một số tấm rèm
73
there's a large carpet underneath a piano
có một tấm thảm lớn bên dưới cây đàn piano
74
Chưa note Part 1 - Test 8, 9 - ETS 24
75
standing on a patio near a house
đang đứng trên sân cạnh tòa nhà
76
taking a tool out of a storage cupboard
đang lấy 1 dụng cụ ra khỏi tủ đựng đồ
77
Some food has been laid out on platters
một số thức ăn đã được bày trên dĩa
78
changing a light buld /bʌlb/
đang thay bóng đèn
79
crouching /kraʊtʃ/ down behind a counter
đang cúi xuống phía sau quầy tính tiền
80
an awning /ˈɔːnɪŋ/ is shading a parking area
mái hiên đang che mát khu vực đỗ xe
81