Part 1 Flashcards
wiping off
lau
brushing snow off the roof of a car
phủi tuyết khỏi nóc xe
shoveling snow from a walkway
xúc tuyết khỏi lối đi
running through the snow
chạy xuyên qua tuyết
rearranging cushions on a sofa
sắp xếp những tấm nệm trên sofa
empty racks are lined up next to a building
những kệ để đồ trống được xếp thành hàng cạnh tòa nhà
clothing is being displayed under a tent
quần áo được trưng bày dưới cái lều
Potted plants have been suspended from a ceiling
những chậu cây được treo trên trần nhà
sweeping a patio
đang quét sân
She’s inserting a cord into an outlet
cô ấy đang cắm dây vào ổ cắm
She’s gripping the handle of drawer
cô ấy đang nắm chặt tay cầm của ngăn kéo
She’s tacking a notice onto the wall
cô ấy đang dán một thông báo lên tường
She’s pressing a button on a machine
cô ấy đang nhấn nút trên cái máy
some window shutters are being replaced
một số cửa chớp đang được thay thế
Some utensils /juːˈtensl/ have been discarded /dɪˈskɑːrd/ in a bin
một số đồ dùng đã bị bỏ vào thùng rác
Some bottles are being emptied into a sink
một số chai đang được đổ vào bồn rửa
a rolling chair has been placed next to a counter
một chiếc ghế lăn đã được đặt cạnh quầy tính tiền
chopping some wood into pieces
đang chặt gỗ thành từng mảnh
leaves are scattered across the grass
lá nằm rải rác trên bãi cỏ
wood is piled near a fence
gỗ được chất gần hàng rào
a worker is putting up a canopy /ˈkænəpi/
một công nhân đang dựng mái che
items are being loaded into shopping bags
các mặt hàng đang được chất vào túi mua sắm
escalator >< lift = elevator
thang cuốn >< thang máy
A suitcase is being lifted onto a shuttle bus
một chiếc vali đang được nâng lên một chiếc xe buýt đưa đón