Part 1 Flashcards
1
Q
Cột, cà vạt
A
Tie, tying
2
Q
Tạp dề
A
Apron
3
Q
Cắt bánh
A
Slice
4
Q
Cửa hàng tiện lợi
A
Groceries
5
Q
Ngăn kéo
A
Draw
6
Q
Sửa chữa
A
Fixing
7
Q
Ghế dài
A
Bench
8
Q
Để tay lên cái gì
A
Resting her arm
Resting her hand
9
Q
Bảng thông báo
A
Bulletin board
10
Q
Thông báo
A
Notice, information
11
Q
Dán, đăng bài
A
Post
12
Q
Nghiêng người
A
Lean over
Lean again
Bend over
Bend against
13
Q
Thì httd trừ hanging
Còn lại là loại
A
Is, am , are ving
Being
14
Q
1 hàng
A
In a row
In a line
15
Q
Đèn chùm
A
Light fixture