Part 1 Flashcards

Tổng hợp từ vựng không biết ở part 1

1
Q

Clipbroad, podium?

  1. đang cầm một kẹp giấy
  2. Đang gõ trên bàn phím
  3. Đang đứng ở bục phát biểu
  4. Đang lật qua các trang sách
A
  1. Holding a clipboard
  2. Typing on the keyboard
  3. Standing at the podium
  4. Flipping through a book
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

waving?, each other? Jogging?

  1. vẫy tay chào tạm biệt
  2. giúp đỡ nhau
  3. chạy bộ cùng nhau
A
  1. are waving goodbye
  2. are helping each other
  3. are jogging together
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  1. are gazing into each other’s eyes
  2. are exchanging glances
  3. are examining the equipment
A
  1. đang nhìn vào đôi mắt của nhau
  2. đang trao đổi ánh nhìn
  3. kiểm tra thiết bị
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

neatly means

1.are arranged neatly on the shelves
2.are piled up in the corner

A

1.được sắp xếp gọn gàng trên kệ sách
2.được chất chồng ở góc phòng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly