Part 1 Flashcards
Tổng hợp từ vựng không biết ở part 1
1
Q
Clipbroad, podium?
- đang cầm một kẹp giấy
- Đang gõ trên bàn phím
- Đang đứng ở bục phát biểu
- Đang lật qua các trang sách
A
- Holding a clipboard
- Typing on the keyboard
- Standing at the podium
- Flipping through a book
2
Q
waving?, each other? Jogging?
- vẫy tay chào tạm biệt
- giúp đỡ nhau
- chạy bộ cùng nhau
A
- are waving goodbye
- are helping each other
- are jogging together
3
Q
- are gazing into each other’s eyes
- are exchanging glances
- are examining the equipment
A
- đang nhìn vào đôi mắt của nhau
- đang trao đổi ánh nhìn
- kiểm tra thiết bị
4
Q
neatly means
1.are arranged neatly on the shelves
2.are piled up in the corner
A
1.được sắp xếp gọn gàng trên kệ sách
2.được chất chồng ở góc phòng
5
Q
A