Part 1 Flashcards
1
Q
Bring sb up to date with
A
Cập nhật cho ai
2
Q
….up to date with the latest development
A
Keep
Luôn cập nhật những phát triển
3
Q
Spread news
A
Lam truyền tin tức
4
Q
…./…. news
A
Bulletin/flash
5
Q
Be news to
A
Chưa nghe bao giờ
6
Q
Make… Use of
A
Tận dụng triệt để
7
Q
Reach the public
A
Tiếp cận với công chúng
8
Q
In the public eye
A
Trước mắt công chúng
9
Q
Front page headlines
A
Tin quan trọng, trang nhất
10
Q
…. front page headlines
A
Make
11
Q
Means of sth
A
Cách thức, phương tiện
12
Q
…. The website
Lướt web
A
Browse
13
Q
…… The internet
Truy cập internet
A
Surf/browse/access/go on
14
Q
Make up an excuse about
A
Bịa ra cái cớ
15
Q
News in real time
A
Tin tức được đưa ngay khi xuất hiện