option Flashcards
sự lựa chọn
1
Q
sự lựa chọn
A
option
2
Q
tự chọn
A
optional
3
Q
bắt buộc
A
compulsory
4
Q
học sinh ra trường
A
school-leaver
5
Q
tư vấn hướng nghiệp
A
education fair
6
Q
có tính chất học thuật
A
academic
7
Q
học viện
A
academy
8
Q
học nghề
A
vocational
9
Q
tốt nghiệp
A
graduate
10
Q
lễ tốt nghiệp
A
graduation
11
Q
sinh viên chưa tốt nghiệp
A
undergraduate
12
Q
sinh viên sau đại học
A
postgraduate
13
Q
trình độ, bằng cấp
A
qualification
14
Q
giáo dục đại học
A
higher education
15
Q
theo đuổi
A
pursue