One Flashcards
1
Q
mến (minh)
A
dear
2
Q
Trọng kính (Chowng Kin)
A
Respect, Respectfully
3
Q
lưu ý đến (Lioo ee denh)
A
pay attention, heed
4
Q
Anh Chị
A
Siblings
5
Q
Trong những ngày vừa qua
A
In recent days
6
Q
Trong
A
In
7
Q
những người
A
People
8
Q
ngày
A
Day
9
Q
chỉ nói tiếng việt
A
Speak only Vietnamese
10
Q
Đến đây
A
Come here
11
Q
Dừng lại
A
Stop
12
Q
nhiệt độ
A
Temperature
13
Q
nhìn đây
A
Look here
14
Q
nhìn qua đó
A
Look over there
15
Q
bạn nhìn tốt
A
You look good
16
Q
đặc biệt
A
Especially
17
Q
Không Khí
A
Air
18
Q
Cái gì?
A
What?
19
Q
của
A
belong to
20
Q
thành phố
A
city