ON THI HKI Flashcards

1
Q

economy

A

kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

economic

A

thuộc về kinh tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

integrate into/with

A

hòa nhập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

interferance

A

sự can thiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

alleviation

A

sự làm giảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

pension

A

lương hưu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

taken over

A

tiếp quản

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

glimspe

A

nhìn, xem xét

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

brief

A

ngắn ngủi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

i’nadequate

A

không đủ, chất lượng kém

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

initiate

A

bắt đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

ý định làm gì

A

intend to V

to be intent on Ving

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

prosper (v)

A

làm thịnh vượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

pros’perity

A

sự thịnh vượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

promote (v)

A

quảng bá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

cover (v)

A

bao gồm một lĩnh vực nào

có diện tích bao nhiêu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

risk + Ving

A

mạo hiểm làm gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

overshadow sb/sth

A

make sb/sth less important

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Bị động của have sb + V

A

have sth + VpII

20
Q

call on (v)

A

ghé thăm

21
Q

carry on

A

to behave in an uncontrolled, excited, or anxious (= worried and nervous) way:

22
Q

pre’cisely (adv)

A

một cách chính xác

23
Q

Đến lúc phải làm gì

A

It’s time sb Ved/VpII

24
Q

Đến lúc ai phải làm gì

A

It’s time for sb to V

25
Q

re’strict (v)

A

hạn chế = confine

26
Q

spend efforts

made an efort

A

to V

27
Q

put effort

spend efforts

A

on sth

28
Q

outweigh

A

có giá trị hơn, ảnh hưởng hơn

29
Q

did a really good impresion __ sb

A

of

30
Q

made a good impresion __ sb

A

on

31
Q

de’fiency (adj)

A

thiếu

32
Q

fascinate (v)

A

làm mê mẩn

33
Q

tuyên bố

A

declare (v)

34
Q

Strike ___ (v) xây dựng, bắt chuyện

A

up

35
Q

scarcity (adj)

A

khan hiếm

36
Q

vital (adj)

A

thiết yếu

37
Q

conquer (v)

A

chinh phục

38
Q

to be accustomed to ____(v): làm quen với việc gì = _____

A

Ving

used to Ving

39
Q

company (v)

A

sự đồng hành

40
Q

appealing for sb ____: mời gọi

A

to V

41
Q

laid off

A

sa thải

42
Q

Trước since

Sau since

A

HTHT

QKĐ

43
Q

regret + Ving

A

hối hận chuyện đã làm trong quá khứ

44
Q

regret to V

A

hối hận vì đã không làm gì

45
Q

công thức chung của hope

A

S + hope + to V

46
Q

hope cho quá khứ nhưng không biết kết quả

A

S + hope (that) + S + V-ed

S + hope (that) + S + have VpII