ON THI HKI Flashcards
1
Q
economy
A
kinh tế
2
Q
economic
A
thuộc về kinh tế
3
Q
integrate into/with
A
hòa nhập
4
Q
interferance
A
sự can thiệp
5
Q
alleviation
A
sự làm giảm
6
Q
pension
A
lương hưu
7
Q
taken over
A
tiếp quản
8
Q
glimspe
A
nhìn, xem xét
9
Q
brief
A
ngắn ngủi
10
Q
i’nadequate
A
không đủ, chất lượng kém
11
Q
initiate
A
bắt đầu
12
Q
ý định làm gì
A
intend to V
to be intent on Ving
13
Q
prosper (v)
A
làm thịnh vượng
14
Q
pros’perity
A
sự thịnh vượng
15
Q
promote (v)
A
quảng bá
16
Q
cover (v)
A
bao gồm một lĩnh vực nào
có diện tích bao nhiêu
17
Q
risk + Ving
A
mạo hiểm làm gì
18
Q
overshadow sb/sth
A
make sb/sth less important