On thi giua ki 1 Flashcards
1
Q
stands out
A
nooir baajt
2
Q
boasts efficient
A
tự hào có hiệu quả
3
Q
emphasises
A
nhấn mạnh
4
Q
composting
A
làm phân bón
5
Q
carbon emission
A
phát thải các bon
6
Q
public transit
A
phương tiện công cộng
7
Q
priority
A
sự ưu tiên
8
Q
dwellers
A
cư dân
9
Q
get rid of
A
thoát khỏi
10
Q
egged on
A
kích thích
11
Q
fussed over
A
làm ầm ĩ lên
12
Q
ached for
A
đau đớn vì
13
Q
retire from
A
nghỉ hưu từ
14
Q
honor
A
tôn kính, danh dự
15
Q
assembly
A
cuộc họp
16
Q
propose
A
đề nghị
17
Q
take part in
A
tham gia
18
Q
stimulate
A
kích thích
19
Q
subscribe
A
kí tên
20
Q
touch with
A
chạm vào
21
Q
obviously
A
rõ ràng
22
Q
circuit
A
mạch điện
23
Q
potential
A
tiềm năng
24
Q
consequences
A
hậu quả
25
maintain
duy trì
26
indeed
thực vậy, quả nhiên
27
disrupt
làm gián đoạn
28
absorption
sự hấp thụ
29
equilibrium
trạng thái cân bằng
30
tender
mềm
31
ginger
gừng
32
adhere
tham gia, tuân theo, dính chặt vào
33
retention
sự giữ lại