On thi giua ki 1 Flashcards
1
Q
stands out
A
nooir baajt
2
Q
boasts efficient
A
tự hào có hiệu quả
3
Q
emphasises
A
nhấn mạnh
4
Q
composting
A
làm phân bón
5
Q
carbon emission
A
phát thải các bon
6
Q
public transit
A
phương tiện công cộng
7
Q
priority
A
sự ưu tiên
8
Q
dwellers
A
cư dân
9
Q
get rid of
A
thoát khỏi
10
Q
egged on
A
kích thích
11
Q
fussed over
A
làm ầm ĩ lên
12
Q
ached for
A
đau đớn vì
13
Q
retire from
A
nghỉ hưu từ
14
Q
honor
A
tôn kính, danh dự
15
Q
assembly
A
cuộc họp