ÔN Flashcards
1
Q
Ethnic
A
Dân tộc
2
Q
Further
A
Hơn nữa
3
Q
Neither/nor
A
Không/Cũng không
4
Q
Broken down
A
Bị hư hỏng
5
Q
Based
A
Dựa vào
6
Q
Try + V-ing
A
Thử làm
7
Q
Try to
A
Cố gắng
8
Q
Industrial
A
Công nghiệp
9
Q
Access to
A
Truy cập vào
10
Q
Restricted
A
Hạn chế
11
Q
Exceed
A
Vượt quá
12
Q
Ancestral
A
Tổ tiên
13
Q
Worshipping
A
Thờ cúng
14
Q
Priority –> Prior ( adj )
A
Sự ưu tiên
15
Q
Kiểu câu Apologize
A
S + apologize + to ( O ) + for V-ing