(OLD) Tiếng Việt Flashcards
Plan
Định
Time (không thời gian)
Lần
Indicates a change
Rồi
On the times
Mọi khi
Again
Nữa
Still
Còn
Have you ever
Lần nào chưa
How about (không còn thì sao)
Hay là
Expresses negative feelings
Đâu
Maybe, probably
Chắc là
How was..
Sao
Just
Thôi
Father’s younger brother
Chú
Continue
Cứ
What do you mean happy?
Vui gì
These days, recently
Dạo này
University
Đại học
A bit (không phải là một chút)
Hơi
Because (vậy…)
Vậy để
Angry, short tempered (không giận)
Nóng
Noisy
Ồn
Exam
Thi
Time, moment (không lần, thời gian)
Lúc
All the time
Lúc nào cũng
Rest, take a break
Nghỉ
Order
Gọi
A cup of coffee
Một ly cà phê
Drink (item noun)
Đồ uống
Anything else?
Gì nữa?
Meal
Bữa ăn
About (as in thank you FOR)
Về
Museum
Viện bảo tàng
There
Đó
Visit
Thăm
Temple
Đền
How far
Bao xa
Train station
Nhà ga
From (places and distances)
Cách
Movie, show
Phim
Can just, isn’t that OK (không mà)
Cũng được
Poor (as in poor you)
Tội nghiệp
Surely that’s good, isn’t it
Mà
Feel
Thấy
Confident
Tự tin
Important
Quan trọng
Most
Nhất
Song
Bài hát
Head
Đầu
Sway
Lắc lư
Silent
Yên lặng
Young man
Thằng
Review: 71
Bảy mươi mốt
How to call waiter
Cô ơi, anh ơi
April
Tháng tư
Hello to a older lady
Chào cô
Wait
Chờ
Give back change
Thối
Well, healthy
Khoẻ
Exercise
Tập thể dục
Think feelings
Thấy
What’s wrong with it? So what?
Thì sao
Surprise
Ngạc nhiên
Tray
Khay
Happy (không vui hoặc là cười)
Hạnh phúc