ô 1 Flashcards
passengers/ commuters
(n) hành khách
pedestrian
(n) người đi bộ
inquire about
(v) hỏi về
entails
(v) yêu cầu, đòi hỏi
secure
(v) bảo vệ
(adj) an toàn
during/throughout
(prep) trong suốt
takeoff and langing
(n) cất cánh và hạ cánh
Mayor
(n) thị trưởng
be run by
(v) được quản lý bởi/điều hành bởi
counsil
(n) hội đồng (được bầu, được chọn ra)
committee
(n) uỷ ban
commission
(n) hội đồng( được giao nhiệm vụ)
(n) tiền hoa hồng
president
(n) chủ tịch, hiệu trưởng, tổng thống
elect
(v) bầu cử
among ( among+ N số nhiều)
(prep) trong số, giữa
demand/need
(n) nhu cầu
(v) yêu cầu, cần
apology
lời xin lỗi
due to/because of/ owing to
(prep) bởi vì
considering
(prep,conj,adv) vì rằng,xát thấy
Given
(prep) căn cứ vào, dựa vào
application process
quy trình ứng tuyển
aircraft
máy bay
belongings
(n) tài sản, tư trang