ô 1 Flashcards
1
Q
passengers/ commuters
A
(n) hành khách
2
Q
pedestrian
A
(n) người đi bộ
3
Q
inquire about
A
(v) hỏi về
4
Q
entails
A
(v) yêu cầu, đòi hỏi
5
Q
secure
A
(v) bảo vệ
(adj) an toàn
6
Q
during/throughout
A
(prep) trong suốt
7
Q
takeoff and langing
A
(n) cất cánh và hạ cánh
8
Q
Mayor
A
(n) thị trưởng
9
Q
be run by
A
(v) được quản lý bởi/điều hành bởi
10
Q
counsil
A
(n) hội đồng (được bầu, được chọn ra)
11
Q
committee
A
(n) uỷ ban
12
Q
commission
A
(n) hội đồng( được giao nhiệm vụ)
(n) tiền hoa hồng
13
Q
president
A
(n) chủ tịch, hiệu trưởng, tổng thống
14
Q
elect
A
(v) bầu cử
15
Q
among ( among+ N số nhiều)
A
(prep) trong số, giữa