Numbers Flashcards
zero
không
one
một
two
Hai
three
Ba
four
bốn
five
năm
six
sáu
seven
bảy
eight
tám
nine
chín
ten
mười
eleven
mười một
twelve
mười hai
thirteen
mười ba
fourteen
mười bốn
fifteen
mười lăm
sixteen
mười sáu
seventeen
mười bảy
eighteen
mười tám
nineteen
mười chín
twenty
hai mươi
twenty one
hai mươi mốt
twenty two
hai mươi hai
twenty three
hai mươi ba
twenty four
hai mươi bốn
twenty five
hai mươi lăm
hundred
trăm
thousand
ngàn
million
triệu
billion
tỷ
101
một trăm lẻ một
102
một trăm lẻ hai
201
hai trăm lẻ một
114
một trăm mười ba
314
ba trăm mười bốn
785
bảy trăm tám mươi lăm
101
8690
tám nghìn sáu trăm chín mươi
9837
chín nghìn tám trăm ba mươi bảy
4098
bốn nghìn không trăm chín mươi tám
7003
bảy nghìn không trăm lẻ ba
6306
sáu nghìn ba trăm lẻ sáu