Nouns Flashcards
PEOPLE
Người dân ông - man
Người phụ nữ - woman
Cậu bé - boy
Bé gái - little girl
Con gái - girl
Đua trẻ - child / kid
Me - mother
phuong - ward
ANIMALS
Con ga - chicken
Con dơi - bat
Con để - goat
Con cá - fish
Con mèo - cat
Con cho - dog
chim se - sparrow
dom dom - firefly
THINGS / PLACES
Ở - umbrella (use cái b4 it)
ghe - chair
soi day - string
xe dap - bicycle
POSSESSIVE
Của mình - mine/hers/his
Của tôi - mine
Của cô ấy - hers
Của anh ấy - his
Fruits
Tao - apple
Du đu - papaya
Xuôi - mango
cam - orange
LIQUID
ly - glass / cup
Cái ca - mug
Nước - water
Nước ép - juice
Nước ép tao - apple juice
Ca phê - coffee
tra - tea
sua - milk
VERBS
Ăn - eat
Cần - bite
Học - study / learn
doc - read
tap - practice
di - go
goi - order
Muốn - want
chia se - share
ve - draw
nga - fall
giau - hide
ghi am - record
ghet - hate
This / that / those
Đây (this)
Do (that)
Kia (that; put after noun)
Này (this; put after noun)
hay - or
Plurals
Nhưng
Các
Adjectives
giau - rich
dung cam - brave
vinh vien - forever
My - American
Food
banh - cake
banh mi - bread
com - rice
dia com - plate of rice
me - tamarind
Weather / nature
sam set - thunder
may - cloud
da - stone
cay tre - bamboo
Places
Đu quay - Ferris wheel
Pha - ferry
Nhà ga - train station
mau giao - kindergarten
phong - room
Reading materials
thu - letter
to giay - sheet of paper
thuc don - menu
bao - newspaper
tap chi - magazine
sach - book
Pronouns
Chung toi - we
Ho - they
No - It