Noun in life Flashcards

1
Q

contemporaries

A

người đồng trang lứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

predecessor

A

bậc tiền bối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

opportunity

A

cơ hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

interaction

A

sự tác động lẫn nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

challenge

A

thách thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

guide

A

người chỉ đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

luggage

A

hành lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

reception

A

sự đón tiếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

brochure

A

sự quảng cáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

sightseeing

A

sự tham quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

package-tour

A

chuyến đi trọn gói

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

cruise

A

du lịch trên biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

canal

A

kênh, mương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

entry

A

sự nhập cảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

illegal

A

sự bất hợp pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

avenue

A

đại lộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

tunnel

A

đường hầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

sewer

A

cống rãnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

space

A

khoảng trống, không gian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

catacomb

A

hầm mộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

cellar

A

hầm để đồ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

gallery

A

phòng trưng bày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

stone

A

đá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

mushroom

A

nấm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

pond

A

cái ao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

skeleton

A

bộ xương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

cemetry

A

nghĩa trang

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

deposit

A

tiền đặt cọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

project

A

dự án

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

decision

A

sự giải quyết vấn đề

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

atheist

A

người theo thuyết vô thần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

culture

A

văn hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

spacecraft

A

tàu vũ trụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

gadget

A

bộ phận cải tiến (máy móc)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

distance

A

khoảng cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

region

A

vùng, miền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

explorer

A

người thám hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

expert

A

chuyên gia

39
Q

reservation

A

vùng đất (của riêng đối tượng nào đó)

40
Q

expedition

A

cuộc hành trình

41
Q

tribe

A

bộ tộc

42
Q

social networking site

A

mạng xã hội

43
Q

tent

A

lều trại

44
Q

volcano

A

núi lửa

45
Q

American Indian

A

người Mỹ da đỏ

46
Q

telescope

A

kính thiên văn

47
Q

optician

A

chuyên gia nhãn khoa

48
Q

pipe

A

ống dẫn

49
Q

wheel

A

bánh xe

50
Q

microscope

A

kính hiển vi

51
Q

operation

A

ca mổ

52
Q

medication

A

đơn thuốc

53
Q

surgery

A

sự mổ

54
Q

apartment

A

căn hộ

55
Q

argument

A

sự tranh cãi

56
Q

liar

A

người gian dối

57
Q

interpreter

A

thông dịch viên

58
Q

contract

A

hợp đồng

59
Q

strength

A

mặt mạnh

60
Q

boarding school

A

trường nội trú

61
Q

adult

A

người trưởng thành

62
Q

notice board

A

bảng tin

63
Q

promotion

A

sự thăng tiến

64
Q

satelite

A

vệ tinh

65
Q

secretary

A

thư kí

66
Q

journalist

A

nhà báo

67
Q

applicant

A

người nộp đơn

68
Q

wage

A

tiền công

69
Q

waiter

A

bồi bàn

70
Q

linguist

A

nhà ngôn ngữ học

71
Q

interviewer

A

người phỏng vấn

72
Q

salary

A

tiền lương

73
Q

recruit

A

tân binh

74
Q

income

A

thu nhập

75
Q

soldier

A

bộ đội

76
Q

accountant

A

kế toán

77
Q

swivel chair

A

ghế xoay

78
Q

industry

A

công nghiệp

79
Q

moustaches

A

ria mép

80
Q

water cooler

A

máy lọc nước

81
Q

microwave oven

A

lò vi sóng

82
Q

Braille

A

chữ nổi của người mù

83
Q

electric light bulb

A

bóng đèn điện

84
Q

arm

A

cánh tay

85
Q

barefoot

A

chân trần

86
Q

mess

A

tình trạng hỗn độn

87
Q

whisper

A

tiếng nói thầm

88
Q

advert

A

sự quảng cáo

89
Q

international

A

quốc tế

90
Q

helicopter

A

trực thăng

91
Q

button

A

cái nút

92
Q

breath

A

hơi thở

93
Q

situation

A

hoàn cảnh