Noun in life Flashcards
contemporaries
người đồng trang lứa
predecessor
bậc tiền bối
opportunity
cơ hội
interaction
sự tác động lẫn nhau
challenge
thách thức
guide
người chỉ đường
luggage
hành lý
reception
sự đón tiếp
brochure
sự quảng cáo
sightseeing
sự tham quan
package-tour
chuyến đi trọn gói
cruise
du lịch trên biển
canal
kênh, mương
entry
sự nhập cảnh
illegal
sự bất hợp pháp
avenue
đại lộ
tunnel
đường hầm
sewer
cống rãnh
space
khoảng trống, không gian
catacomb
hầm mộ
cellar
hầm để đồ
gallery
phòng trưng bày
stone
đá
mushroom
nấm
pond
cái ao
skeleton
bộ xương
cemetry
nghĩa trang
deposit
tiền đặt cọc
project
dự án
decision
sự giải quyết vấn đề
atheist
người theo thuyết vô thần
culture
văn hóa
spacecraft
tàu vũ trụ
gadget
bộ phận cải tiến (máy móc)
distance
khoảng cách
region
vùng, miền
explorer
người thám hiểm