nlkt Flashcards

nlkt

1
Q

111

A

tiền mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

112

A

tiền gửi ngân hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

121

A

chứng khoán kinh doanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

128

A

đầu tư nắm giữ tới ngày đáo hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

131

A

phải thu của khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

136

A

phải thu nội bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

138

A

phải thu khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

141

A

tạm ứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

152

A

nguyên liệu, vật liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

153

A

công cụ, dụng cụ dưới 30tr

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

154

A

chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang1

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

155

A

thành phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

156

A

hàng hóa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

157

A

hàng gửi đi bán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

211

A

tài sản cố định hữu hình >= 30tr

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

213

A

tài sản cố định vô hình

17
Q

214

A

hao mòn tài sản cố định

18
Q

221

A

đầu tư vào công ty con

19
Q

222

A

đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết

20
Q

228

A

đầu tư khác

21
Q

229

A

dự phòng tổn thất tài sản

22
Q

241

A

xây dựng cơ bản dở dang

23
Q

242

A

chi phí trả trước

24
Q

244

A

cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược