nlkt Flashcards
nlkt
1
Q
111
A
tiền mặt
2
Q
112
A
tiền gửi ngân hàng
3
Q
121
A
chứng khoán kinh doanh
4
Q
128
A
đầu tư nắm giữ tới ngày đáo hạn
5
Q
131
A
phải thu của khách hàng
6
Q
136
A
phải thu nội bộ
7
Q
138
A
phải thu khác
8
Q
141
A
tạm ứng
9
Q
152
A
nguyên liệu, vật liệu
10
Q
153
A
công cụ, dụng cụ dưới 30tr
11
Q
154
A
chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang1
12
Q
155
A
thành phẩm
13
Q
156
A
hàng hóa
14
Q
157
A
hàng gửi đi bán
15
Q
211
A
tài sản cố định hữu hình >= 30tr
16
Q
213
A
tài sản cố định vô hình
17
Q
214
A
hao mòn tài sản cố định
18
Q
221
A
đầu tư vào công ty con
19
Q
222
A
đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
20
Q
228
A
đầu tư khác
21
Q
229
A
dự phòng tổn thất tài sản
22
Q
241
A
xây dựng cơ bản dở dang
23
Q
242
A
chi phí trả trước
24
Q
244
A
cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược