Nhóm (A) - TL Flashcards
Nêu tên những NTHH thuộc nhóm IVA và viết kí hiệu của chúng?
Carbon - C
Silicon - Si
Germanium - Ge
Tin - Sn
Lead - Pb
Flerovium - Fl
Nêu tên những NTHH thuộc nhóm VIA và viết kí hiệu của chúng?
Oxygen - O
Sulfur - S
Senlenium - Se
Tellurium - Te
Polonium - Po
Livermorium - Lv
Nêu tên những NTHH thuộc nhóm VIIIA và viết kí hiệu của chúng?
Helium - He
Neon - Ne
Argon - Ar
Krypton - Kr
Xenon - Xe
Radon - Rn
Oganesson - Og
Nêu tên những NTHH thuộc nhóm IA và viết kí hiệu của chúng?
Hydrogen - H
Lithium - Li
Sodium - Na
Potassium - K
Rubidium - Rb
Caesium - Cs
Francium - Fr
Nêu tên những NTHH thuộc nhóm VA và viết kí hiệu của chúng?
Nitrogen - N
Phosphorus - P
Arsenic - As
Antimony - Sb
Bismuth - Bi
Moscovium - Mc
Nêu tên những NTHH thuộc nhóm IIIA và viết kí hiệu của chúng?
Boron - B
Aluminium - Al
Gallium - Ga
Indium - In
Thallium - Tl
Nihonium - Nh
Nêu tên những NTHH thuộc nhóm VIIA và viết kí hiệu của chúng?
Fluorine - F
Chlorine - Cl
Bromine - Br
Iodine - I
Astatine - At
Tennessine - Ts
Nêu tên những NTHH thuộc nhóm IIA và viết kí hiệu của chúng?
Beryllium - Be
Magnesium - Mg
Calcium - Ca
Strontium - Sr
Barium - Ba
Radium - Ra