Nhận thức DL Flashcards

1
Q

Bạch mao căn

A

Imperata cylindrica- Họ Lúa (Poa-)
Thân rễ
Glucose, Fructose
Bí tiểu, đái buốt, đái máu, ho máu, chảy máu cam.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Mạch nha -TQ

A

Hordeum vulgare - Lúa(Poa-)
Quả
Tinh bột
Thuốc bổ, kém tiêu, phù do thiếu vit

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Râu ngô

A

Zea mays - Lúa(Poa-)
Vòi, núm hoa ngô
Saponon, TD
Viêm gan, viêm túi mật, thông tiểu/tim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Ý dĩ

A

Coix lachryma jobi - Lúa(Poa-)
Nhân hạt
Tinh bột
Thuốc bổ, viêm ruột,ỉa chảy mạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Bạch thược -TQ

A

Paeonia lactiflora - Hoàng liên( Ranuncula-)
Rễ cạo lớp bần
TD, tinh bột
Mồ hôi trộm, kinh nguyệt ko đều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Uy linh tiên -TQ

A

Clematis sinensis - Hoàng liên( Ranuncula-)
Rễ
Saponin
Phong thấp, tê bì chân tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Phụ tử sống

A

Aconitum fortunei/chinensis - Hoàng Liên( Ranuncula-)
Rễ ô đầu
Alcaloid
Đau nhức, mỏi chân tay, đau khớp, bong gân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Hắc phụ

A

Aconitum fortunei/chinensis - Hoàng Liên( Ranuncula-)
Rễ ô đầu
Alcaloid
Là phụ tử chế với MgCl2, đường đỏ, dầu hạt cải đến hết gây tê, thuốc bổ mệnh hoả, hồi dương cứu nghịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Bạch phụ

A

Aconitum fortunei/chinensis - Hoàng Liên( Ranuncula-)
Rễ ô đầu
Alcaloid
Làm phụ tử chế với MgCl2 đến hết cay tê, xông diêm sinh, trừ đờm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Hoàng liên -TQ

A

Coptis teeta - Hoàng Liên ( Ranuncula-)
Thân rễ
Alcaloid 7%: Berberin
Lỵ, viêm ruột, mụn nhọt, mẩn ngứa, chảy máu cam, đau mắt đỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Cát căn

A

Pueraria thomsonii - Đậu - Faba
Rễ củ cạo vỏ
TB, Flavonoid
Giải khát, cảm nóng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Hoàng kì - TQ

A

Astragalus membranaceus - Đậu(Faba-)
Rễ
S,F,C
Tiểu đường, đái buốt, đái đục, suy nhược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Cam thảo bắc - TQ

A
Glycyrrhia uralensis - Đậu(Faba)
Thân rễ
S,F
Cảm, viêm họng, đau dạ dày
Ỉa lỏng, mệt
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Hoè

A
Styphnolobium japonicum - Đậu(Faba)
Nụ 
F(rutin)
Cao huyết áp, đau mắt
Xuất huyết,máu cam, ho máu
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Cam thảo dây

A

Abrus precatorius - Đậu(Faba)
Trên mặt đất
F
Ho, giải cảm, giải độc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Ke huyết đằng

A

Spotholobus suberectus - Đậu(Faba)
Thân leo
G,T
Bổ máu,đau xương, đau mình mẩy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Tô mộc

A

Caesalpinia sappan - Đậu(Faba)
Gỗ bỏ vỏ
T, a.galic
Lị ra máu, chảy máu đường ruột, tiêu chảy/ nhiễm trùng đ.ruột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Kim tiền thảo

A

Desmodium styracifolium - Đậu(Faba)
Thân cành lá
S,F
Sỏi thận/mật/bàng quang. Đái buốt/dắt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Vông nem

A

Erythrina variegata - Đậu(Faba)

F,T,Alcaloid
An thần mất ngủ. Viêm ruột,ỉa chảy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Câu kỉ tử -TQ

A

Lycium sinense - Cà ( Solana-)
Quả
Caroten, vitC
Thuốc bổ,đau lưng mỏi gối, mắt mờ,tiểu đường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Cà độc dược

A
Datura metel - Cà(Solana-)
Lá, hoa
Alcaloid: scopolamin, atropine
Ho hen, co thắt/ loét dạ dày và ruột
Say sóng
Thuốc độc bảng A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Cẩu tích

A

Cibotium barometz - Cẩu tích( Dicksonia-)
Thân rễ
TB
Đau khớp, lưng, phong thấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Hạ khô thảo-TQ

A

Prunella vulgaris - Bạc hà( Lamia-)
Cụm quả
Alcaloid, S
Sưng vú, viêm tử cung, viêm gan, hắc lào, vảy nến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Ích mẫu

A

Leonurus japonicus - Bạc hà( Lamia-)
Phần trên mặt đất
A, F, T
Kinh ko đều, bế kinh, rong kinh, cao HA

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Đan sâm -TQ

A

Salvia miltiorrhiza - Bạc hà( Lamia-)
Rễ
Ceton: tansinon I,II, III
Hồi hộp mất ngủ, kinh ko đều, bế kinh, khớp sưng đau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Hoàng cầm - TQ

A

Scutellaria baicalensis - Bạc hà( Lamia-)
Rễ
F: baicalin, TD
Sốt, viêm dạ dày và ruột cấp, động thai, mất ngủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

Bạc hà

A
Mentha arvensis / piperita - Bạc hà( Lamia-)
Thân, cành mang lá
Menthol
Cảm cúm, nhức đầu, ngạt mũi viêm họng
Kích thích tiêu hoá, đầy bụng
Cất, chiết
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

Kim anh

A

Rosa laevigata - Hoa hồng(Rosa-)
Quả giả bổ đôi
Vit C, G
Di tinh, mộng tinh, hoạt tinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

Sơn tra

A

Docynia doumeri / indica - Hoa hồng(Rosa-)
Quả chín thái phiên
Acid HC, vit, T

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

Mộc qua

A
Chaenomeles lagenaria
Họ Hoa hồng: Rosa
P.bố: TQ
Bp dùng: quả chín bổ dọc
C.dụng: Đau nhức khớp, chân tay co quắp.
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

Đào nhân

A

Prunus persicae
Họ Hoa hồng: Rosa
Bp dùng: nhân hạt từ quả đào chín
C.dụng: bế kinh, táo bón, chấn thương tụ máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

Xa tiền tử

A

Plantago major - Họ Mã đề (Plantagina-)
Hạt
Chất nhày
Bí tiểu, đái máu, đau mắt đỏ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

Mã đề

A

Plantago major - Họ Mã đề (Plantagina-)

Flavonoid
Thông tiểu, ho, loét dạ dày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Nhục đậu khấu

A

Myristica fragrans - Nhục đậu khấu( Myristica-)
Hạt
Tb, TD
Đau bụng lạnh, trẻ e nôn ra sữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Sa sâm -TQ

A

Glehnia litoralis - Cần(Apia-)
Rễ
Đường, tanin
Ho, long đờm, sốt cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

Đương quy -TQ

A

Angelica sinensis - Cần (Apia)
Rễ
TD, C
Đau đầu/lưng, điều kinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

Sài hồ bắc -TQ

A

Bupleurum chinense - Cần(Apia-)
Rễ
S, TD
Cảm sốt, sốt rét, đau tức ngực sườn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

Bạch chỉ

A

Angelica dahurica -Cần (Apia-)
Rễ
TD, C
Giảm đau, nhức đầu, đau răng, đau do viêm dây TK

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

Tiểu hồi -TQ

A

Foeniculum vulgare -Cần (Apia-)
Quả
TD
Đau bụng, nôn mửa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

Độc hoạt-TQ

A

Chi Angelica-Cần (Apia-)
Rễ
TD, C
Phong thấp, thân mình đau nhức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

Khương hoạt -TQ

A

Notopterygium sp. -Cần Apia
Thân rễ, rễ
TD, C
Đau nhức mình mẩy, đau đầu, sốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

Xuyên khung

A

Ligusticum wallichii -Cần Apia
Thân rễ
Alc, TD
Điều kinh, nhức đầu, phong thấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

Phòng phong -TQ

A

Ledebouriella seseloides - Cần Apia
Rễ
TD
Giải cảm, trừ phong thấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

Tiền hồ -TQ

A

Peucedanum praeruptorum - Cần Apia
Rễ
TD, C
Cảm sốt, nhức đầu, ho có đờm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

Thông thảo

A

Tetrapanax papyrifera - Nhân sâm Aralia
Thân
Cellulose
Bí tiểu, phù nề, k ra sữa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

Ngũ gia bì

A

Schefflera heptaphylla - Nhân sâm Aralia
Vỏ thân
S, T
Đau nhức lưng, xương, tê bại chân tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

Tam thất -TQ

A

Panax notoginseng -Nhân sâm Aralia
Rễ
S
Bổ, cầm máu, thiếu máu, mệt mỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

Nhân sâm -TQ

A

Panax ginseng - Nhân sâm Aralia
Rễ
S terpenoid
Bổ, suy nhược, hồi hộp, sợ hãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

Trạch tả

A

Alisma plantago - aquatica - Trạch tả Alisma
Thân rễ
TB
Thông tiểu, đái rắt, đái máu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

Cốt toái bổ

A

Drynaria fortunei - Dương xỉ Polypodia
Thân rễ
TB, F
Đau xương, lưng, mỏi gối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

Thỏ ty tử - TQ

A

Cuscuta sinensis - Bìm bịp. Convolvul
Hạt chín
Chất nhày
Bổ, đau lưng mỏi gối, đái đêm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

Thảo quyết minh

A

Cassia tora - Vang Caesalpini
Hạt già
Anthranoid
Đau mắt đỏ, quáng gà, nhức đầu mất ngủ

53
Q

Đỗ trọng bắc -TQ

A

Eucomia ulmoides - Đỗ trọng Eucomia
Vỏ thân
Nhựa, TD
Bổ thận, đau lưng mỏi gối, di tinh liệt dương

54
Q

Đảng sâm -TQ

A

Campanumoea javanica - Hoa chuông Campanula
Rễ
S, TB
Bổ máu, thiếu mái, suy nhc

55
Q

Cát cánh -TQ

A

Platycodon grandiflorum - Hoa chuông Campanula
Rễ
S
Ho, ho đờm, viêm họng, khó thở

56
Q

Mạch môn -VN,TQ

A

Ophiopogon japonicus -Mạch môn Haemodor
Rễ củ
Chất nhày, S
Ho, ho lao, long đờm, chảy máu cam

57
Q

Thiên môn

A

Asparagus cochinchinensis - Thiên môn đông Aspagara
Rễ củ
Đường, aa
Bổ, chữa ho

58
Q

Cam thảo đất

A

Scoparia dulcis - H.mõm chó Scrophularia
Toàn cây
Alc
Mụn nhọt, sốt, sởi, ho

59
Q

Huyền sâm -TQ

A

Scrophularia ningpoensis -HMC Scrophularia
Rễ
Dc iridoid, alc
Sốt, viêm họng, mụn nhọt, lở loét miệng

60
Q

Thục địa

A

Rehmania gluticosa - HMC Scrophularia
Rễ củ
Iridoid glycoside, caroten
Ho máu, băng huyết, tiểu máu, bổ huyết

61
Q

Sinh địa

A

Rehmania glutinosa

Ho máu, chảy máu cam, băng huyết, tiểu máu

62
Q

Nhân trần

A

Adesnoma caeruleum -HMC Scrophularia
Thân cành mang lá hoa
TD, F
Viên gan, tiểu vàng tiểu đục

63
Q

Viễn chí -TQ

A

Polygala tenuifolia -VC Polygala
Rễ
S
Ho đờm, kém nhớ, suy nhc, lo âu

64
Q

Thiên niên kiện

A

Homalomena aromatic
THân rễ
TD
Tê thấp, bổ gân cốt, kt tiêu hoá

65
Q

Thạch xương bồ

A

Acorus gramineus
Thân rễ
TD
Khó thở, hồi hộp, co giật, ho, phong thấp

66
Q

Táo nhân

A

Zizyphus jujuba - Táo ta(Rhamna-)
Hạt già
Dầu béo, S
Khó thở, hồi hộp, co giật, ho, đau nhức

67
Q

Đại táo -TQ

A

Zizyphus savita -Táo ta(Rhamna)
Quả chín đã chế biến của cây Táo tàu
Carbohydrat, vitC, khoáng
Lo âu, mất ngủ, tì vị hư nhược

68
Q

Bồ công anh

A

Lactura indica - Cúc(Astera)

F, nhựa
Nhọt, sưng vú

69
Q

Cỏ ngọt

A

Stevia rebaudiana - Cúc Astera
Phần trên mđ
Glycoside
Thay thế đường cho bn tiểu đường, CN thực phẩm

70
Q

Cúc hoa

A

Chrysanthemum indicum -Cúc Astera
Cụm hoa
TD, Flavo, vit A
Nhức đầu chóng mặt, hoa mắt mờ mắt

71
Q

Sài hồ nam

A
Pluchea indica - Cúc Astera
Thân, cành cây Cúc tần
F
Cảm sốt, ho, tiêu đờm
Phong thấp, đau nhức
72
Q

Thương truật -TQ

A

Atractylodes lancea - Cúc Astera
Thân rễ
TD
Đầy bụng, buồn nôn, phong thấp

73
Q

Bạch truật -TQ

A
Atractylodes macrocephala - Cúc Astera
Thân rễ
TD
Đầy bụng, buồn nôn
Ỉa chảy viêm ruột mạn
74
Q

Ngải cứu

A

Astemisia vulgaris - Cúc Astera
Lá lẫn cành non
TD, F
Điều kinh, an thai, băng huyết

75
Q

Mộc hương - cả 2

A

Saussurea lappa - Cúc Astera
Rễ
TD
Đầy bụng khó tiêu ỉa chảy, đau dạ dày

76
Q

Ngưu bàng tử - TQ

A

Aretium lappa - Cúc Astera
Quả chín cây ngưu bàng
Chất béo, Alc
Cảm sốt, viêm họng/phổi, ban sởi

77
Q

Cỏ nhọ nồi

A

Eclipta prostata - Cúc Astera
Phần/mđ
S, C, Alc, TD
Cầm máu, lị, tiêu chảy, sốt XH

78
Q

Ké đầu ngựa

A

Xanthium strumarium - Cúc Astera
Quả già
Alc, S
Mụn nhọt, mẩn ngứa, đau khớp

79
Q

Ngũ bội tử

A

Rhus sinensis - Đào lộn hột Anacardia
?
Tanin
Săn da, ỉa chảy, nôn mái, chảy máu cam

80
Q

Chè dây -TQ

A

Ampelopsis cantoninensis - Nho Vita
Lá cành
F, T
Đau dạ dày, giải độc, giải khát

81
Q

Diệp hạ châu

A

Phyllanthus urinaria - Thầu dầu Euphorbia
Phần/mđ
Chất đắng
Lợi tiểu, mụn nhọt, viêm gan vr B

82
Q

Xạ can

A

Belamcanda chinensis - La dơn Irida
Thân rễ
Isoflavonoid
Kháng khuẩn, tiêu viêm/đờm, ho, sốt

83
Q

Chi tử

A

Gardenia jasminoide - Cà phê Rubia
Hạt cây dành dành
Glycosid
Bí tiểu, chảy máu cam, đại tiện ra máu

84
Q

Câu đằng - Cả 2

A

Uncaria sp. - Cà phê Rubia
Đoạn cành có gai
Alc
Chóng mặt hoa mắt nhức đầu cao Ha

85
Q

Kim ngân hoa

A

Lonicera japonica - Kim ngân Caprifolia
Hoa sắp nở
F, S
Tiêu độc, hạ nhiệt, mụn nhọt mẩn ngứa

86
Q

Kim ngân cuộng

A

Lonicera japonica - Kim ngân Caprifolia
Cành nhỏ và lá
F, S
Tiêu độc, hạ nhiệt, mụn nhọt mẩn ngứa

87
Q

Tang diệp

A

Morus alba - Dâu tằm Mora

F, T
Ho, nhức đầu, mắt đỏ, mồ hôi trộm

88
Q

Tang chi

A

Morus alba - Dâu tằm Mora
Cành
F, T
Tê thấp, chân tay co quắp

89
Q

Tang bạch bì

A

Morus alba - Dâu tằm Mora
Vỏ rễ
F, T
Ho, ho máu, tiểu ít

90
Q

Hà thủ ô đỏ

A

Fallopia multiflora - Rau răm Polygona
Rễ
T, Anthranoid
Bổ máu, suy nhược, thiếu máu, đau lưng

91
Q

Đại hoàng - TQ

A

Rheum palmatum - RR Polygona
Thân rễ
T, A
Bổ, tiêu hoá, nhuận-tẩy xổ

92
Q

Hoài sơn

A

Dioscorea persimilis - Củ nâu Dioscorea
Rễ cây củ mài
TB
Bổ ngũ tạng, suy nhc, tiểu đg

93
Q

Tỳ giải

A

Dioscorea tokoro - Củ nâu Dioscorea
Thân rễ
TB, S.steroid
Lợi tiểu, phong thấp đau nhức

94
Q

Khổ qua

A

Momordica charantia - Bầu bí Curcubita
Quả( F) hạt (chất đắng)
Ho sốt, rôm sẩy, tiểu đường

95
Q

Ngô thù du -TQ

A

Evodia rutaecarpa - Cam Ruta
Quả
TD
Đau bụng, khó tiêu

96
Q

Hoàng bá -TQ

A

Phellodendron chinensis - Cam Ruta
Vỏ thân, cành
Berberin
Đái đục, mắt đỏ, ù tai, đại tiện ra máu

97
Q

Trần bì

A

Citrus reticulate - Cam Ruta
Vỏ quýt
TD
Tiêu hoá kém, ợ hơi nôn mửa, ỉa chảy

98
Q

Chỉ thực

A

Citrus aurantium - Cam Ruta
Quả chanh non
TD, F, S, Alc
Tiêu hoá, khó tiêu, đau tức ngực sườn

99
Q

Chỉ xác

A

Citrus aurantium - Cam Ruta
Quả chanh già
TD, F, S, Alc
Tiêu hoá, khó tiêu, đau tức ngực sườn

100
Q

Thổ phục linh

A

Smilax glabra - Khúc khắc Smilaca
Thân rễ
Saponin steroid
Phong thấp, giải độc Hg

101
Q

Ngưu tất

A

Achyranthes bidentata - Rau dền Amarantha
Rễ
S.triterpenoid
Đau họng, ứ huyết, đau lưng mỏi gối

102
Q

Hoàng nàn

A

Strychnos wallichiana - Mã tiền Logania
Vỏ thân
Alc
Phong thấp, thc độc bảng A

103
Q

Mã tiền

A

Strychnos nuxvomica - Mã tiền Logania
Hạt
Alc
Tiêu hoá, đau nhức chân tay, đau dây TK

104
Q

Ma hoàng - TQ

A

Ephedra sinica - Ma hoàng Ephedra
Phần/mđ
Alc
Giải cảm, ho, tiêu đờm, hen suyễn

105
Q

Bình vôi

A

Stephania glabra - Tiết dê Menisperma
Phần gốc thân phình thành củ
Alc
An thần mất ngủ, sốt

106
Q

Hoàng đằng

A

Fibraurea recisa - Tiết dê Menisperma
Thân già, rễ
Alc
Viêm gan/ruột/bàng quang, mụn nhọt, sốt

107
Q

Lạc tiên

A

Passiflora foetida - Lạc tiên Passiflora
PTMĐ
Alc
Thuốc ngủ an thần, suy nhc TK

108
Q

Hương phụ

A

Cyperus stoloniferus - Cói Cypera
Thân rễ HP biển
TD, alc
Đau bụng kinh, kinh ko đều

109
Q

Binh lang

A

Areca catechu - Cau Areca
Hạt già cây cau
Tanin
Sán, viêm ruột, tiêu hoá

110
Q

Bách bộ

A

Stemona tuberosa - Bách bộ Stemona
Rễ củ
Alc, TB
Ho, ghẻ lở, tẩy giun

111
Q

Núc nác

A

Oroxylum indicum - Núc nác Bignonia
Vỏ thân
Alc
Dii ứng mẩn ngứa, viêm họng, đau dạ dày

112
Q

Quế nhục

A

Cinnamomum obtusifolium - Long não Laura
Vỏ thân Quế
TD
Đau bụng, lạnh chân tay

113
Q

Quế chi

A

Cinnamomum obtusifolium - Long não Laura
Cành Quế
TD
Cảm lạnh

114
Q

Hậu phác

A

Cinnamomum liangii - Long não Laura
Vỏ rễ/thân cây Chành chành
TD
Đầy bụng, nôn, đau dạ dày

115
Q

Sa nhân

A

Amomum sp - Gừng Zingibera
Hạt
TD
Tiêu hoá, đầy hơi, đau bụng do lạnh

116
Q

Thảo quả

A

Amomum tsao-ko - Gừng Zingibera
Quả
TD
Đau bụng, đầy hơi, ỉa chảy

117
Q

Can khương

A

Zingiber officinale - Gừng Zingibera
Thân rễ khô cây gừng
TD
Đau bụng lạnh, khó tiêu, tiêu chảy

118
Q

Nga truật

A

Curcuma aeruginosa - Gừng Zingibera
Thân rễ nghệ đen
TD
Đau bụng, khó tiêu, tụ máu, bế kinh

119
Q

Địa liền

A

Kaempferia galanga - Gừng Zingibera
Thân rễ
TD
Tiêu hoá, tê thấp

120
Q

Đinh hương -TQ

A

Syzygium aromaticum - Sim Myrta
Nụ hoa
TD
Tiêu hoá, đau bụng lạnh, sát trùng

121
Q

Đại hồi

A

Illicium verum - Hồi Illicia
Quả chín
TD
Đau bụng lạnh, nôn mửa

122
Q

Tục đoạn

A

Dipsacus japonicus - Tục đoạn Dipsaca
Rễ
Alc, S
Đau lưng mỏi gối, động thai đau bụng

123
Q

Sáp ong

A

Apis sp -Ong Apidae
Chất sáp
Đường
Cầm máu, ung nhọt, trĩ

124
Q

Sử quân tử

A

Quisqualis indica - Bàng Combreta
Hạt cây Quả giun
Chất béo, a.quisqualic
Giun đũa kim, sâu răng

125
Q

Dâm dương hoắc - TQ

A

Epimedum macranthum - Hoàng liên gai Berberida
Thân mang lá
Flavo, S, alc
Nam giới yếu sli, đau lưng mỏi gối

126
Q

Bối mẫu- TQ

A

Fritillaria thunbergii - Hành Lilia
Thân hành cây Triết bối mẫu
Alc
Ho, ung nhọt ở phổi, teo phổi, nhọt vú

127
Q

Ô tặc cốt

A

Sepia esculenta - Cá mực Sepidae
Mai rửa sạch, phơi khô con cá mực
Muối canxi, NaCl
đau dạ dày, cầm máu, lao lực

128
Q

Bạch giới tử

A

Brassica alba - Cải Brassica
Hạt Cải bẹ trắng
Alc, TD
Ho hen nhiều đờm, bột mù tạc

129
Q

Cối xay

A

Abutilon indicum - Bông Malva
PTMĐ
TD
sốt, đau đầu, ù tai, dị ứng