Nhận thức DL Flashcards
Bạch mao căn
Imperata cylindrica- Họ Lúa (Poa-)
Thân rễ
Glucose, Fructose
Bí tiểu, đái buốt, đái máu, ho máu, chảy máu cam.
Mạch nha -TQ
Hordeum vulgare - Lúa(Poa-)
Quả
Tinh bột
Thuốc bổ, kém tiêu, phù do thiếu vit
Râu ngô
Zea mays - Lúa(Poa-)
Vòi, núm hoa ngô
Saponon, TD
Viêm gan, viêm túi mật, thông tiểu/tim
Ý dĩ
Coix lachryma jobi - Lúa(Poa-)
Nhân hạt
Tinh bột
Thuốc bổ, viêm ruột,ỉa chảy mạn
Bạch thược -TQ
Paeonia lactiflora - Hoàng liên( Ranuncula-)
Rễ cạo lớp bần
TD, tinh bột
Mồ hôi trộm, kinh nguyệt ko đều
Uy linh tiên -TQ
Clematis sinensis - Hoàng liên( Ranuncula-)
Rễ
Saponin
Phong thấp, tê bì chân tay
Phụ tử sống
Aconitum fortunei/chinensis - Hoàng Liên( Ranuncula-)
Rễ ô đầu
Alcaloid
Đau nhức, mỏi chân tay, đau khớp, bong gân
Hắc phụ
Aconitum fortunei/chinensis - Hoàng Liên( Ranuncula-)
Rễ ô đầu
Alcaloid
Là phụ tử chế với MgCl2, đường đỏ, dầu hạt cải đến hết gây tê, thuốc bổ mệnh hoả, hồi dương cứu nghịch
Bạch phụ
Aconitum fortunei/chinensis - Hoàng Liên( Ranuncula-)
Rễ ô đầu
Alcaloid
Làm phụ tử chế với MgCl2 đến hết cay tê, xông diêm sinh, trừ đờm
Hoàng liên -TQ
Coptis teeta - Hoàng Liên ( Ranuncula-)
Thân rễ
Alcaloid 7%: Berberin
Lỵ, viêm ruột, mụn nhọt, mẩn ngứa, chảy máu cam, đau mắt đỏ
Cát căn
Pueraria thomsonii - Đậu - Faba
Rễ củ cạo vỏ
TB, Flavonoid
Giải khát, cảm nóng
Hoàng kì - TQ
Astragalus membranaceus - Đậu(Faba-)
Rễ
S,F,C
Tiểu đường, đái buốt, đái đục, suy nhược
Cam thảo bắc - TQ
Glycyrrhia uralensis - Đậu(Faba) Thân rễ S,F Cảm, viêm họng, đau dạ dày Ỉa lỏng, mệt
Hoè
Styphnolobium japonicum - Đậu(Faba) Nụ F(rutin) Cao huyết áp, đau mắt Xuất huyết,máu cam, ho máu
Cam thảo dây
Abrus precatorius - Đậu(Faba)
Trên mặt đất
F
Ho, giải cảm, giải độc
Ke huyết đằng
Spotholobus suberectus - Đậu(Faba)
Thân leo
G,T
Bổ máu,đau xương, đau mình mẩy
Tô mộc
Caesalpinia sappan - Đậu(Faba)
Gỗ bỏ vỏ
T, a.galic
Lị ra máu, chảy máu đường ruột, tiêu chảy/ nhiễm trùng đ.ruột
Kim tiền thảo
Desmodium styracifolium - Đậu(Faba)
Thân cành lá
S,F
Sỏi thận/mật/bàng quang. Đái buốt/dắt
Vông nem
Erythrina variegata - Đậu(Faba)
Lá
F,T,Alcaloid
An thần mất ngủ. Viêm ruột,ỉa chảy
Câu kỉ tử -TQ
Lycium sinense - Cà ( Solana-)
Quả
Caroten, vitC
Thuốc bổ,đau lưng mỏi gối, mắt mờ,tiểu đường
Cà độc dược
Datura metel - Cà(Solana-) Lá, hoa Alcaloid: scopolamin, atropine Ho hen, co thắt/ loét dạ dày và ruột Say sóng Thuốc độc bảng A
Cẩu tích
Cibotium barometz - Cẩu tích( Dicksonia-)
Thân rễ
TB
Đau khớp, lưng, phong thấp
Hạ khô thảo-TQ
Prunella vulgaris - Bạc hà( Lamia-)
Cụm quả
Alcaloid, S
Sưng vú, viêm tử cung, viêm gan, hắc lào, vảy nến
Ích mẫu
Leonurus japonicus - Bạc hà( Lamia-)
Phần trên mặt đất
A, F, T
Kinh ko đều, bế kinh, rong kinh, cao HA
Đan sâm -TQ
Salvia miltiorrhiza - Bạc hà( Lamia-)
Rễ
Ceton: tansinon I,II, III
Hồi hộp mất ngủ, kinh ko đều, bế kinh, khớp sưng đau
Hoàng cầm - TQ
Scutellaria baicalensis - Bạc hà( Lamia-)
Rễ
F: baicalin, TD
Sốt, viêm dạ dày và ruột cấp, động thai, mất ngủ
Bạc hà
Mentha arvensis / piperita - Bạc hà( Lamia-) Thân, cành mang lá Menthol Cảm cúm, nhức đầu, ngạt mũi viêm họng Kích thích tiêu hoá, đầy bụng Cất, chiết
Kim anh
Rosa laevigata - Hoa hồng(Rosa-)
Quả giả bổ đôi
Vit C, G
Di tinh, mộng tinh, hoạt tinh
Sơn tra
Docynia doumeri / indica - Hoa hồng(Rosa-)
Quả chín thái phiên
Acid HC, vit, T
Mộc qua
Chaenomeles lagenaria Họ Hoa hồng: Rosa P.bố: TQ Bp dùng: quả chín bổ dọc C.dụng: Đau nhức khớp, chân tay co quắp.
Đào nhân
Prunus persicae
Họ Hoa hồng: Rosa
Bp dùng: nhân hạt từ quả đào chín
C.dụng: bế kinh, táo bón, chấn thương tụ máu
Xa tiền tử
Plantago major - Họ Mã đề (Plantagina-)
Hạt
Chất nhày
Bí tiểu, đái máu, đau mắt đỏ
Mã đề
Plantago major - Họ Mã đề (Plantagina-)
Lá
Flavonoid
Thông tiểu, ho, loét dạ dày
Nhục đậu khấu
Myristica fragrans - Nhục đậu khấu( Myristica-)
Hạt
Tb, TD
Đau bụng lạnh, trẻ e nôn ra sữa
Sa sâm -TQ
Glehnia litoralis - Cần(Apia-)
Rễ
Đường, tanin
Ho, long đờm, sốt cao
Đương quy -TQ
Angelica sinensis - Cần (Apia)
Rễ
TD, C
Đau đầu/lưng, điều kinh
Sài hồ bắc -TQ
Bupleurum chinense - Cần(Apia-)
Rễ
S, TD
Cảm sốt, sốt rét, đau tức ngực sườn
Bạch chỉ
Angelica dahurica -Cần (Apia-)
Rễ
TD, C
Giảm đau, nhức đầu, đau răng, đau do viêm dây TK
Tiểu hồi -TQ
Foeniculum vulgare -Cần (Apia-)
Quả
TD
Đau bụng, nôn mửa
Độc hoạt-TQ
Chi Angelica-Cần (Apia-)
Rễ
TD, C
Phong thấp, thân mình đau nhức
Khương hoạt -TQ
Notopterygium sp. -Cần Apia
Thân rễ, rễ
TD, C
Đau nhức mình mẩy, đau đầu, sốt
Xuyên khung
Ligusticum wallichii -Cần Apia
Thân rễ
Alc, TD
Điều kinh, nhức đầu, phong thấp
Phòng phong -TQ
Ledebouriella seseloides - Cần Apia
Rễ
TD
Giải cảm, trừ phong thấp
Tiền hồ -TQ
Peucedanum praeruptorum - Cần Apia
Rễ
TD, C
Cảm sốt, nhức đầu, ho có đờm
Thông thảo
Tetrapanax papyrifera - Nhân sâm Aralia
Thân
Cellulose
Bí tiểu, phù nề, k ra sữa
Ngũ gia bì
Schefflera heptaphylla - Nhân sâm Aralia
Vỏ thân
S, T
Đau nhức lưng, xương, tê bại chân tay
Tam thất -TQ
Panax notoginseng -Nhân sâm Aralia
Rễ
S
Bổ, cầm máu, thiếu máu, mệt mỏi
Nhân sâm -TQ
Panax ginseng - Nhân sâm Aralia
Rễ
S terpenoid
Bổ, suy nhược, hồi hộp, sợ hãi
Trạch tả
Alisma plantago - aquatica - Trạch tả Alisma
Thân rễ
TB
Thông tiểu, đái rắt, đái máu
Cốt toái bổ
Drynaria fortunei - Dương xỉ Polypodia
Thân rễ
TB, F
Đau xương, lưng, mỏi gối
Thỏ ty tử - TQ
Cuscuta sinensis - Bìm bịp. Convolvul
Hạt chín
Chất nhày
Bổ, đau lưng mỏi gối, đái đêm