Ngoại Hình Flashcards
1
Q
Attractive/ good-looking khác unattractive
A
Hấp dẫn
2
Q
Tuổi trung niên
A
Middle-aged
3
Q
Cao tuổi
A
Elderly
3
Q
Cao tuổi
A
Elderly
4
Q
trọc đầu
A
bold
5
Q
sáng màu
A
light (hair)
6
Q
tối màu
A
dark (hair, skin)
7
Q
sáng màu
A
fair (hair, skin)
8
Q
nhợt nhạt
A
pale (face)
9
Q
Straight hair
A
tóc thẳng
10
Q
khuôn mặt nhỏ
A
got a thin face
11
Q
tóc gợn sóng
A
wavy hair
12
Q
tóc xoăn
A
curly hair (nam, nữ)
13
Q
crew-cut
A
Kiểu tóc húi cua (đàn ông)
14
Q
freckles
A
tàn nhan