Nghĩa Của Từ Flashcards

1
Q

plough

A

(v) cày, xới, rẽ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

fertile

A

(adj) màu mỡ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Traffic flow

A

luồng giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Traffic congestion

A

Tắc nghẽn giao thông

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

commute

A

(v) đi lại, di chuyển ( thường bằng xe ô tô )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

concrete

A

(adj) bằng bê tông, cụ thể

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

be surrounded by sth

A

bị bao quanh bởi cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

retailer

A

(n) thương nhân bán lẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

promoter

A

(n) người tổ chức, người sáng lập, người tham gia sáng lập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

savory

A

(n) rau húng, thơm ngon

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

broth

A

(n) nước dùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

accomplish

A

(v) hoàn thành, làm xong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

overwhelmed

A

quá tải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

omission

A

(n) sự bỏ xót, sự bỏ quên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

attitude to/toward sb/sth

A

thái độ với ai/cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

risk of sth

A

nguy cơ, rủi ro

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

mobility

A

(n) khả năng vận động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

association

A

(n) sự kết hợp, sự liên kết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

phenomena

A

(n) những hiện tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

antique

A

(adj) cổ, cổ xưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

ancient

A

(adj) xưa, cổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

ordinary

A

(adj) thông thường, bình thường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

cozy

A

(adj) ấm cúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

be crucial for sb/sth

A

quan trọng, cần thiết cho ai, cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

hazard

A

(n) mối nguy hiểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

promptly

A

(adv) nhanh chóng, kịp thời

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

sensation

A

(n) cảm giác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

composition

A

(n) sự sáng tác, tác phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

appeal

A

(v) hấp dẫn, lôi cuốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

science fiction

A

(np) khoa học viễn tưởng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

dull

A

(adj) nhạt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

verse

A

(n) câu thơ, thể thơ, thơ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

captivate

A

(v) làm say đắm, quyến rũ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

Telegraphy

A

(n) điện báo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Biography

A

(n) tiểu sử, sơ yếu lí lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

urgent

A

(adj) khẩn cấp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

immediate

A

(adj) ngay lập tức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

forum

A

(n) diễn đàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

prospect

A

(n) sự triển vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

concentrate

A

(v) tập trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

coral reef

A

(n) rạn san hô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

habitat

A

(n) môi trường sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

marine

A

(adj) thuộc về vùng biển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

refer

A

(v) đề cập đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

organism

A

(n) sinh vật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

policy

A

(n) chính sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
47
Q

preventing

A

(v) ngăn chặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
48
Q

consumption

A

(n) tiêu thụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
49
Q

maintain

A

(v) duy trì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
50
Q

conservation

A

(n) bảo tồn, bảo vệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
51
Q

improper

A

(adj) không đúng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
52
Q

disposal

A

(v) xử lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
53
Q

nesting

A

(n) làm tổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
54
Q

breed

A

(v) đẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
55
Q

sufficient

A

(adj) đủ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
56
Q

demand

A

(n) nhu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
57
Q

tribal

A

(adj) bộ lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
58
Q

reunion

A

(n) đoàn tụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
59
Q

ceremony

A

(n) nghi thức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
60
Q

post

A

(n) cột

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
61
Q

festival-goer

A

(n) người tham gia lễ hội

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
62
Q

habitual

A

(adj) thuộc về thói quen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
63
Q

martial

A

(adj) thuộc quân sự, chiến tranh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
64
Q

breathtaking

A

(adj) đẹp ngỡ ngàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
65
Q

backdrop

A

(n) phông nền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
66
Q

territory

A

(n) lãnh thổ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
67
Q

regulation

A

(n) quy định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
68
Q

budget

A

(n) ngân sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
69
Q

agency

A

(n) đại lí

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
70
Q

arrange

A

(v) sắp xếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
71
Q

destination

A

(n) điểm đến

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
72
Q

garment worker

A

(n) cộng nhân may mặc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
73
Q

assembly worker

A

(n) công nhân lắp ráp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
74
Q

expertise

A

(n) chuyên môn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
75
Q

strive to do sth

A

nỗ lực làm gì

76
Q

tolerance

A

(n) sự chịu đựng, sự khoan dung

77
Q

evaluate

A

(v) đánh giá

78
Q

demanding

A

(adj) đòi hỏi khắt khe

79
Q

orientation

A

(n) sự định hướng

80
Q

amused

A

(adj) vui vẻ, thích thú

81
Q

reputation

A

(n) danh tiếng, uy tín

82
Q

identification

A

(n) sự nhận dạng

83
Q

recognition

A

(n) sự nhận ra, sự công nhận

84
Q

application

A

(n) ứng dụng

85
Q

oppose

A

(v) phản đối

86
Q

struggle

A

(v) đấu tranh

87
Q

strike

A

(v) đình công

88
Q

occasion

A

(n) dịp, cơ hội

89
Q

trace

A

(n) dấu vết

90
Q

well-established

A

(adj) thiết lập vững chắc, ổn định

91
Q

professor

A

(n) giáo sư

92
Q

engaging

A

(adj) thú vị

93
Q

civilization

A

(n) nền văn minh

94
Q

lecture

A

(n) bài giảng

95
Q

context

A

(n) ngữ cảnh

96
Q

prestigious

A

(adj) có danh tiếng, uy tín

97
Q

boarding school

A

(n) trường nội trú

98
Q

degree

A

(n) bằng cấp ( đại học )

99
Q

obtain

A

(v) có được, đạt được

100
Q

engage in

A

(v) tham gia

101
Q

perspective

A

(n) quan điểm

102
Q

objective

A

(adj) khách quan

103
Q

split

A

(v) phân tách

104
Q

atom

A

(n) nguyên tử

105
Q

exponential

A

(adj) theo cấp số nhân

106
Q

comply with sth

A

(v) tuân theo

107
Q

obey sth

A

(v) tuân theo

108
Q

remain

A

(v) duy trì, vẫn còn

109
Q

stability

A

(n) sự ổn định

110
Q

demonstrate

A

(v) chứng minh

111
Q

rather

A

khá là

112
Q

ankle

A

(n) mắt cá chân

113
Q

band-aid

A

(n) băng cá nhân (nhỏ)

114
Q

plaster

A

(n) thạch cao

115
Q

properly

A

(adv) đúng cách

116
Q

transmitting

A

(v-ing) truyền, phát

117
Q

kidney

A

(n) thận

118
Q

liver

A

(n) gan

119
Q

immortal

A

(adj) bất tử

120
Q

aseptic

A

(adj) vô trùng

121
Q

sterile

A

(adj) vô sinh

122
Q

stereotype

A

(n) khuôn mẫu

123
Q

considered

A

được coi là

124
Q

individual

A

(n) cá nhân

125
Q

contributor

A

(n) người đóng góp

126
Q

primary

A

(adj) chính

127
Q

boundary

A

(n) danh giới

128
Q

be accustomed to sth/doing sth

A

quen với cái gì

129
Q

milestone

A

(n) cột mốc

130
Q

be appreciative of sth

A

đánh giá cao, tán thưởng

131
Q

indifferent

A

(adj) thờ ơ

132
Q

domestic

A

(adj) nội trợ, việc nhà, trong nước, nội địa

133
Q

key

A

(adj) quan trọng

134
Q

anxious

A

(adj) lo lắng

135
Q

wistful

A

(adj) bâng khuâng

136
Q

division

A

(n) phân chia

137
Q

stabilize

A

(v) ổn định

138
Q

lucrative

A

(adj) sinh lợi, béo bở

139
Q

utensil

A

(n) dụng cụ

140
Q

versatile

A

(adj) đa năng

141
Q

contemporary

A

(adj) đương đại

142
Q

bargain

A

(v) mặc cả, thương lượng

143
Q

explosive temper

A

(adj) tính khí nóng nảy

144
Q

heated argument

A

(n) tranh cãi nổ lửa

145
Q

disposable

A

(adj) dùng một lần

146
Q

emission

A

(n) sự bốc ra, toả ra

147
Q

urbanization

A

(n) thành thị hoá

148
Q

be rooted in sth

A

bắt nguồn từ cái gì

149
Q

principle

A

(n) nguyên tắc

150
Q

impervious

A

(adj) k thẩm thấu, k thấm, k tiếp thu được

151
Q

vulnerable

A

(adj) dễ bị tổn thương

152
Q

thriving

A

(adj) thịnh vượng, phát đạt

153
Q

resistant

A

(adj) có sức kháng cự

154
Q

due to = owing to + N/Nphr

A

bởi vì + danh từ, cụm danh từ

155
Q

pesticide

A

(n) thuốc trừ sâu

156
Q

erosion

A

(n) xói mòn

157
Q

classify

A

(v) phân loại

158
Q

setback

A

(n) sự giật lùi, đi xuống

159
Q

amateur

A

(adj) nghiệp dư, không chuyên

160
Q

assess = evaluate

A

(v) đánh giá, ước định

161
Q

inform

A

(v) thông báo, khai báo

162
Q

allusion

A

(n) lời nói kháy

163
Q

delusion

A

(n) ảo tưởng

164
Q

elusion

A

(n) lối tránh, lối thoát khác

165
Q

venture

A

(n) việc mạo hiểm, liều lĩnh

166
Q

accountant

A

(n) kế toán

167
Q

alternative

A

(adj) có thể thay thế

168
Q

stubborn

A

(adj) bướng bỉnh

169
Q

slim

A

(v) cắt giảm (nhân sự)

170
Q

recruit

A

(v) tuyển dụng

171
Q

evoke

A

(v) gọi lên, gợi lên

172
Q

invoke

A

(v) viện dẫn chứng, lý thuyết

173
Q

provoke

A

(v) khiêu khích

174
Q

revoke

A

(v) thu hồi, rút lại

175
Q

disparate

A

(adj) khác biệt

176
Q

component

A

(n) thành phần

177
Q

neglect

A

(v) bỏ bê

178
Q

defer

A

(v) hoãn lại

179
Q

confer

A

(v) trao đổi ý kiến

180
Q

infer

A

(v) suy luận

181
Q

absorb

A

(v) hấp thụ

182
Q

immense

A

(adj) siêu to khổng lồ

183
Q

abortion

A

(v) phá thai

184
Q

synthetic

A

(adj) nhân tạo

185
Q

insect

A

(n) côn trùng