Nghĩa Của Từ Flashcards
plough
(v) cày, xới, rẽ
fertile
(adj) màu mỡ
Traffic flow
luồng giao thông
Traffic congestion
Tắc nghẽn giao thông
commute
(v) đi lại, di chuyển ( thường bằng xe ô tô )
concrete
(adj) bằng bê tông, cụ thể
be surrounded by sth
bị bao quanh bởi cái gì
retailer
(n) thương nhân bán lẻ
promoter
(n) người tổ chức, người sáng lập, người tham gia sáng lập
savory
(n) rau húng, thơm ngon
broth
(n) nước dùng
accomplish
(v) hoàn thành, làm xong
overwhelmed
quá tải
omission
(n) sự bỏ xót, sự bỏ quên
attitude to/toward sb/sth
thái độ với ai/cái gì
risk of sth
nguy cơ, rủi ro
mobility
(n) khả năng vận động
association
(n) sự kết hợp, sự liên kết
phenomena
(n) những hiện tượng
antique
(adj) cổ, cổ xưa
ancient
(adj) xưa, cổ
ordinary
(adj) thông thường, bình thường
cozy
(adj) ấm cúng
be crucial for sb/sth
quan trọng, cần thiết cho ai, cái gì
hazard
(n) mối nguy hiểm
promptly
(adv) nhanh chóng, kịp thời
sensation
(n) cảm giác
composition
(n) sự sáng tác, tác phẩm
appeal
(v) hấp dẫn, lôi cuốn
science fiction
(np) khoa học viễn tưởng
dull
(adj) nhạt
verse
(n) câu thơ, thể thơ, thơ
captivate
(v) làm say đắm, quyến rũ
Telegraphy
(n) điện báo
Biography
(n) tiểu sử, sơ yếu lí lịch
urgent
(adj) khẩn cấp
immediate
(adj) ngay lập tức
forum
(n) diễn đàn
prospect
(n) sự triển vọng
concentrate
(v) tập trung
coral reef
(n) rạn san hô
habitat
(n) môi trường sống
marine
(adj) thuộc về vùng biển
refer
(v) đề cập đến
organism
(n) sinh vật
policy
(n) chính sách
preventing
(v) ngăn chặn
consumption
(n) tiêu thụ
maintain
(v) duy trì
conservation
(n) bảo tồn, bảo vệ
improper
(adj) không đúng
disposal
(v) xử lý
nesting
(n) làm tổ
breed
(v) đẻ
sufficient
(adj) đủ
demand
(n) nhu cầu
tribal
(adj) bộ lạc
reunion
(n) đoàn tụ
ceremony
(n) nghi thức
post
(n) cột
festival-goer
(n) người tham gia lễ hội
habitual
(adj) thuộc về thói quen
martial
(adj) thuộc quân sự, chiến tranh
breathtaking
(adj) đẹp ngỡ ngàng
backdrop
(n) phông nền
territory
(n) lãnh thổ
regulation
(n) quy định
budget
(n) ngân sách
agency
(n) đại lí
arrange
(v) sắp xếp
destination
(n) điểm đến
garment worker
(n) cộng nhân may mặc
assembly worker
(n) công nhân lắp ráp
expertise
(n) chuyên môn