Ngày 8/6/2024 Flashcards

1
Q

절차-tiết thứ

A

trình tự, thủ tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

번거롭게 해 드려서 죄송합니다

A

Xin lỗi vì đã làm rắc rối, gây phức tạp, làm ạ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

적응이 잘 안 돼요

A

Ko thể thích ứng tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

여기 시간은 한국이랑 12시간 차이예요.

A

Thời gian ở đây với Hàn Quốc chênh lệch 12 tiếng.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

시차

A

sự lệch múi giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

시차 적응이 잘 안 돼요

A

không quen với việc lệch múi giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

지구에는 24시간대가 있어요.

A

Có 24 múi giờ trên Trái đất.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

시간대

A
  1. múi giờ
  2. trong khoảng thời gian
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

자신이 원하는 시간대에

A

Trong khoảng thời gian mà bản thân muốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

급증하다- [cấp tăng]

A

tăng nhanh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

영화 관람객

A

khán giả đi xem phim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

이전

A

trước đây

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

천만 관객 동원의 영화

A

bộ phim có sự huy động 10 triệu quan khách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

동원-동원하다[động viên]

A

huy động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

인력을 동원하다

A

huy động nguồn nhân lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

공전

A

không có tiền lệ trước đây

17
Q

관객을 동원하다

A

huy động khán giả

18
Q

공전의 히트를 기록했습니다

A

đạt được cú hit- sự thành công chưa có tiền lệ trước đây

19
Q

노래를 히트시키다

A

làm cho một bài hát trở thành hit

20
Q

시계바늘이 5시를 가리키

A

kim đồng hồ chỉ 5h

21
Q

누적 적자

A

thâm hụt dồn lại

22
Q

누적 적자가 2억 원에 이르렀어요

A

lỗ cộng dồn đã lên đến 200 tr won

23
Q

부채가 3개월간 누적되었어요

A

Khoản nợ đã được cộng dồn trong 3 tháng.

24
Q

부채

A
  1. khoản nợ= 빚
  2. cái quạt tay
25
Q

이번 대회는 선수들이 세 경기에서 누적한 점수로 우승자를 가린다.

A

Cuộc thi này xác định người chiến thắng dựa trên số điểm tích lũy của người chơi trong ba ván đấu.

26
Q

어리석다

A

ngu xuẩn, dại dột

27
Q

어리석은 짓 하지 마라
어리석은 생각, 소리 좀 그만 해라

A

hành động ngu xuẩn, suy nghĩ ngu xuẩn

28
Q

방향감각이 좀 둔해요

A

ngốc, kém phương hướng

29
Q

동작이 둔해요, 움직임이 둔해요

A

động tác chậm, di chuyển chậm

30
Q

머리가 아둔하다

A

đầu óc chậm chạp

31
Q

누구나 아둔한 데가 있지

A

ai cũng có lúc khù khờ mà

32
Q

바퀴를 갈아 끼우다

A

thay bánh xe rồi lắp vào ,gắn vào cái khác

33
Q

어항 물을 갈다

A

thay nước bể cá

34
Q

갈다

A

thay
mài, dũa

35
Q

어항

A

bể cá, cảng cá