Ngày 8/6/2024 Flashcards
절차-tiết thứ
trình tự, thủ tục
번거롭게 해 드려서 죄송합니다
Xin lỗi vì đã làm rắc rối, gây phức tạp, làm ạ
적응이 잘 안 돼요
Ko thể thích ứng tốt
여기 시간은 한국이랑 12시간 차이예요.
Thời gian ở đây với Hàn Quốc chênh lệch 12 tiếng.
시차
sự lệch múi giờ
시차 적응이 잘 안 돼요
không quen với việc lệch múi giờ
지구에는 24시간대가 있어요.
Có 24 múi giờ trên Trái đất.
시간대
- múi giờ
- trong khoảng thời gian
자신이 원하는 시간대에
Trong khoảng thời gian mà bản thân muốn
급증하다- [cấp tăng]
tăng nhanh
영화 관람객
khán giả đi xem phim
이전
trước đây
천만 관객 동원의 영화
bộ phim có sự huy động 10 triệu quan khách
동원-동원하다[động viên]
huy động
인력을 동원하다
huy động nguồn nhân lực
공전
không có tiền lệ trước đây
관객을 동원하다
huy động khán giả
공전의 히트를 기록했습니다
đạt được cú hit- sự thành công chưa có tiền lệ trước đây
노래를 히트시키다
làm cho một bài hát trở thành hit
시계바늘이 5시를 가리키
kim đồng hồ chỉ 5h
누적 적자
thâm hụt dồn lại
누적 적자가 2억 원에 이르렀어요
lỗ cộng dồn đã lên đến 200 tr won
부채가 3개월간 누적되었어요
Khoản nợ đã được cộng dồn trong 3 tháng.
부채
- khoản nợ= 빚
- cái quạt tay
이번 대회는 선수들이 세 경기에서 누적한 점수로 우승자를 가린다.
Cuộc thi này xác định người chiến thắng dựa trên số điểm tích lũy của người chơi trong ba ván đấu.
어리석다
ngu xuẩn, dại dột
어리석은 짓 하지 마라
어리석은 생각, 소리 좀 그만 해라
hành động ngu xuẩn, suy nghĩ ngu xuẩn
방향감각이 좀 둔해요
ngốc, kém phương hướng
동작이 둔해요, 움직임이 둔해요
động tác chậm, di chuyển chậm
머리가 아둔하다
đầu óc chậm chạp
누구나 아둔한 데가 있지
ai cũng có lúc khù khờ mà
바퀴를 갈아 끼우다
thay bánh xe rồi lắp vào ,gắn vào cái khác
어항 물을 갈다
thay nước bể cá
갈다
thay
mài, dũa
어항
bể cá, cảng cá