Ngày 8/6/2024 Flashcards
1
Q
절차-tiết thứ
A
trình tự, thủ tục
2
Q
번거롭게 해 드려서 죄송합니다
A
Xin lỗi vì đã làm rắc rối, gây phức tạp, làm ạ
3
Q
적응이 잘 안 돼요
A
Ko thể thích ứng tốt
4
Q
여기 시간은 한국이랑 12시간 차이예요.
A
Thời gian ở đây với Hàn Quốc chênh lệch 12 tiếng.
5
Q
시차
A
sự lệch múi giờ
6
Q
시차 적응이 잘 안 돼요
A
không quen với việc lệch múi giờ
7
Q
지구에는 24시간대가 있어요.
A
Có 24 múi giờ trên Trái đất.
8
Q
시간대
A
- múi giờ
- trong khoảng thời gian
9
Q
자신이 원하는 시간대에
A
Trong khoảng thời gian mà bản thân muốn
10
Q
급증하다- [cấp tăng]
A
tăng nhanh
11
Q
영화 관람객
A
khán giả đi xem phim
12
Q
이전
A
trước đây
13
Q
천만 관객 동원의 영화
A
bộ phim có sự huy động 10 triệu quan khách
14
Q
동원-동원하다[động viên]
A
huy động
15
Q
인력을 동원하다
A
huy động nguồn nhân lực