News 1 Flashcards
1
Q
document
A
hồ sơ
2
Q
candidate
A
ứng cử
3
Q
organization
A
cơ quan
4
Q
introduce
A
giới thiệu
5
Q
vaccine
A
vắc xin
6
Q
injection
A
tiềm
7
Q
experiment
A
thử nghiệm
8
Q
volunteer
A
người tình nguyện
9
Q
clinical
A
lâm sàng
10
Q
epidemiology
A
dịch tể
11
Q
recruit
A
tuyển
12
Q
stage
A
giai đoạn
13
Q
private; especially
A
riêng
14
Q
even
A
thậm chí
15
Q
remaining
A
còn thừa
16
Q
on schedule
A
đúng tịch
17
Q
guaranteed
A
đảm bảo