New Words from Test 4 Flashcards
1
Q
der Nachhilfeunterricht
A
việc dạy kèm
2
Q
sich Sorgen machen
A
lo lắng
3
Q
sich (auf etw.) konzentrieren
A
tập trung
4
Q
Abitur machen
A
làm bài thi tốt nghiệp trung học
5
Q
sich leisten
A
đủ khả năng chi trả
6
Q
unbedingt
A
tuyệt đối, bằng mọi giá
7
Q
sich (für etw.) entscheiden
A
quyết định 1 cái gì đó
8
Q
der Verein - die Vereine
A
hiệp hội, câu lạc bộ
9
Q
sich etw. vorstellen
A
tưởng tượng
10
Q
harmonisch
A
chan hoà
11
Q
das Familienmitglied - die Familienmitglieder
A
thành viên trong gia đình
12
Q
etw / jemand bilden
A
định hình cái gì đó, giáo dục ai đó
13
Q
reif
A
trưởng thành
14
Q
vernünftig
A
biết điều, chín chắn
15
Q
jahrelang
A
trong nhiều năm
16
Q
Halbgeschwister
A
anh chị em cùng cha khác mẹ hoặc ngược lại
17
Q
die Freude
A
niềm vui
18
Q
an etwas denken
A
nghĩ về điều gì đó