New Words from Test 4 Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

der Nachhilfeunterricht

A

việc dạy kèm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

sich Sorgen machen

A

lo lắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

sich (auf etw.) konzentrieren

A

tập trung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Abitur machen

A

làm bài thi tốt nghiệp trung học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

sich leisten

A

đủ khả năng chi trả

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

unbedingt

A

tuyệt đối, bằng mọi giá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

sich (für etw.) entscheiden

A

quyết định 1 cái gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

der Verein - die Vereine

A

hiệp hội, câu lạc bộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

sich etw. vorstellen

A

tưởng tượng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

harmonisch

A

chan hoà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

das Familienmitglied - die Familienmitglieder

A

thành viên trong gia đình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

etw / jemand bilden

A

định hình cái gì đó, giáo dục ai đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

reif

A

trưởng thành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

vernünftig

A

biết điều, chín chắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

jahrelang

A

trong nhiều năm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Halbgeschwister

A

anh chị em cùng cha khác mẹ hoặc ngược lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

die Freude

A

niềm vui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

an etwas denken

A

nghĩ về điều gì đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

die Einsamkeit - die Einsamkeiten

A

sự cô đơn

20
Q

etwas beantworten

A

trả lời cái gì đó

21
Q

etw. (mit jmdm.) teilen

A

chia sẻ cái gì với ai đó

22
Q

Egal

A

không quan trọng

23
Q

erwachsen

A

lớn lên

24
Q

ausziehen | zog aus, ausgezogen |

A

dọn ra ở riêng

25
Q

die Wichtigkeit

A

điều quan trọng

26
Q

bereit

A

sẵn sàng

27
Q

einander

A

lẫn nhau

28
Q

sich (gut) mit jmdm. verstehen

A

hoà thuận với ai đó

29
Q

die Auseinandersetzung pl.: die Auseinandersetzungen

A

cuộc chiến, tranh cãi, cải vã

30
Q

das Kämpfen

A

trận chiến

31
Q

etw. von jmdm. erwarten

A

trông chờ, kỳ vọng vào ai đó

32
Q

der Druck

A

áp lực

33
Q

die Erwartung - die Erwartungen

A

sự kỳ vọng

34
Q

etw. erfüllen

A

hoàn thành, đáp ứng cái gì đó

35
Q

die Forschung

A

nghiên cứu

36
Q

pädagogisch

A

thuộc giáo dục

37
Q

eindeutig

A

chắc chắn

38
Q

etw. entwickeln

A

phát triển

39
Q

ununterbrochen

A

liên tục

40
Q

die Ausgangssituation - die Ausgangssituationen

A

điểm khởi đầu ( của 1 đứa trẻ )

41
Q

etw. schaffen

A

đạt được (thi đỗ)

42
Q

gucken

A

xem

43
Q

die Konzerthalle - die Konzerthallen

A

phòng hòa nhạc

44
Q

der Fernsehreporter

A

phóng viên truyền hình

45
Q

schließlich

A

cuối cùng thì