new words Flashcards
1
Q
furious
ˈfyo͝orēəs
A
tức giận
ex: I’m furious now
2
Q
sightseeing
sītˌsēiNG
A
tham quan
3
Q
sunbathe
ˈsənˌbāT͟H
A
tắm nắng
4
Q
cruise
kro͞oz
A
du thuyền
5
Q
package tour
ˈpakij to͝or
A
tour du lịch trọn gói
6
Q
brochure
brōˈSHo͝or
A
cuốn sách nhỏ
7
Q
legendary
ˈlejənˌderē
A
huyền thoại
8
Q
spectacular
spekˈtakyələr
A
đẹp mắt
9
Q
ancient
ānCHənt
A
cổ xưa
10
Q
unique
yo͞oˈnēk
A
độc nhất
11
Q
fascinating
fasəˌnātiNG
A
hấp dẫn
12
Q
advantage(n)
ədˈvantij
A
lợi thế
13
Q
crowd(n)
kroud
A
bầy đàn
14
Q
challenge(n)
CHalənj
A
thử thách
15
Q
huge(adj)
(h)yo͞oj
A
khổng lồ