New Words 1 Flashcards
1
Q
Entree
A
Khai vị
2
Q
Croissant
A
Bánh càn cua
3
Q
A la cart menu
A
Thực đơn tự chọn
4
Q
Crepe
A
Bánh mỏng để bao nhân thịt, nhân ngọt
5
Q
Omelete
A
Ốp lớt
6
Q
Soup de jour
A
Soup trong ngày
7
Q
Bacon
A
Thịt dài ăn ở Nhật Bản
8
Q
Apéritif
A
Rượu khai vị
9
Q
Maitre d’hotel
A
Headwaiter