New word of Math Flashcards
1
Q
reduction
A
giảm bớt, rút gọn
2
Q
isosceles
A
cân
3
Q
trapezoid
A
hình thang
4
Q
verified
A
xác định
5
Q
quadruplets
A
sinh bốn
6
Q
internal angles
A
góc bên trong
7
Q
segment
A
bộ phận, cạnh
8
Q
equilateral
A
đều
9
Q
fraction
A
phân số
10
Q
surpasses
A
lớn hơn
11
Q
expression
A
biểu diễn
12
Q
algebraic
A
đại số
13
Q
ascending
A
tăng dần
14
Q
prime number
A
số nguyên tố
15
Q
intersect
A
giao nhau
16
Q
square root
A
căn bậc 2
17
Q
cube
A
mũ 3