New Word Flashcards
Inititate + N
Khởi xướng
Conduct=execute + N
Thực hiện
Undertake to V = Promise to V
Hứa sẽ làm j
Harden
Làm cứng
Condense
Cô đọng,ngưng tụ
Compound=Aggravate=Exacerbate=worsen=complicate=deteriorate
Làm trầm trọng
Solidify=Fortify
Củng cố
Diploma
Bằng cấp 3
Avid=keen
Mãnh liệt
Gain ground
Có lợi thế
Ubiquitous = omnipresent
Có mặt khắp mọi nơi
Be poised to V= be set to V
Sẵn sàng để làm j
Conclude
Kết luận
Unfold
Mở ra
V(tri giác) + O +V/Ving
V nếu chứng kiến toàn bộ
Ving nếu chứng kiến 1 bộ phận
Streamline
Hợp lí hoá/ đơn giản hoá
Kinks
Nhg vấn đề
Algorithm
Thuật toán
Appropriate = suitable
Phù hợp
Scheme
Kế hoạch
Bossy
Hách dịch
Mean
Xấu tính
Resilience=Persistance
Kiên trì
Stubbornness=obstinacy
Sự cứng đầu
Feasible=viable=practicable
Có thể thực hiện đc
Compatible
Tương thích
Innovative=inventive=ingenious
Sự đổi mới,tiến bộ,cách tân
A turning point
Bước ngoặt
Praise
Khen ngợi
Scorn
Khinh thường
Mock
Chế nhạo
Apathetic=indifferent
Thờ ơ,lạnh nhạt
Reserved
Dè dặt,kín đáo
Eager
Hăm hở,nhiệt huyết
Face down
Đánh bại
Push through
Get a new law
Plan officially accepted
Stand up to
Chống lại
Enlightenment
Sự khai sáng
Comply with=conform to=stick to=observe=adhere to
Nghe lời,tuân theo
Put up for adoption
Đc nhận làm con nuôi
Peripheral
Thuộc ngoại biên,thuộc chu vi
Enduring
Lâu dài
Ideology(n)
Lý tưởng
Ignorance
Sự ngu dốt
Detachment
Sự tách rời
Compassion
Lòng tư bi
Recklessness
Sự liều lĩnh
Buckle down to=get down to
Bắt tay vào làm j đó
Cowardice
Sự hèn nhát
Fortitude
Dũng cảm kiên cường
Indomitable
Bất khuất
Keep your nose to the grindstone
Nỗ lực hết mình
Out of the blue
Bất ngờ
Hitch=odd
Sự khó khăn
Get round=persuade
Thuyết phục
Advocate=uphold
Ủng hộ,bảo vệ
Rigid
Cứng nhắc
Devise
Nghĩ ra
Subject to=susceptible to=vulnerable to= sensitive to
Dễ bị tổn thương
Insulated from
Đc cách li khỏi
Distinct
Rõ ràng riêng biệt
Distinctive
Đặc biệt độc đáo
Distinguished
Đáng kính,nổi tiếng
Distinguishable
Có thể phân biệt đc
Gloomy=morose
Ủ rũ
Lamentation
Sự tiếc thương
Exhaustive
Toàn diện,thấu đáo
Intricate=complex=elaborate
Phức tạp
Ambiguous=vague=obscure
Mơ hồ
Gratitude
Lòng bt ơn
Lenient=flexible=sympathetic=permisive
Khoan dung,linh động,đồng cảm,dễ dãi
Supplementary=Additional
Bổ sung
Alienation
Xa lạ
Fraudulent=deceptive
Lừa đảo
Legitimate
Hợp pháp
Deceive
Lừa đảo
Disseminate
Truyền bá,phổ biến
Appalling
Gây shock
Appealing=Compelling
Hấp hẫn
Apparent
Rõ ràng
Embrace
Áp dụng
Overlook
Bỏ qua
Recruit=employ
Tuyển dụng
Be torn between=be in two mind about sth
Bị giằng xé giữa
Nostalgia
Nỗi nhớ sâu sắc
Abolish
Huỷ bỏ
Appreciable=significant
Đáng kể
Appreciative=grateful
Biết ơn
Diligent=hard-working=industrious=assiduos
Chăm chỉ
Compensate for sth
Đền bù
Reconcile
Reconcile oneself to sth=resign oneself to sth
Giảng hoà
Chấp nhận một sự thật khó chịu
Fabricate=make up
Nguỵ tạo
Make up=account for=consititute
Chiếm %
Ecstasy
Great happiness
Inordinate=excessive
Vượt mức
Spectator
Khán giả tại sân vận động cổ vũ cho chương trình thể thao
S+Ved,Otherwise S + would have Vp2
Nếu ko thì
Deplete
Làm cạn kiệt
Drained(adj)
Kiệt sức, mệt mỏi, no energy
Come to/arrive at/reach a conclusion
Draw a conclusion
Jump to/leap to a conclusion
Kết luận vội vàng
Approve
Chấp thuận quan điểm,đề án nào đó
Violate
Vi phạm
Command of sth
Khả năng thực hiện/làm việc j thường là ngôn ngữ
Respective
Tương ứng,thuộc về từng cá thể
Respectable
Đáng kính,kha khá đáng kể
Respectful
Thể hiện sự kính trọng
Conserve
Bảo tồn
Preserve
Bảo quản
Reserved
Dè dặt,giữ khoảng cách
Dismal=bleak
Ảm đạm,u ám
Elusive
Khó nắm bắt
Vivid
Sống động
Hostile
Thù địch
Distort
Bóp méo(sự thật)
Dismantle
Tháo bỏ,dỡ bỏ
Compromise
Làm tổn hại
Extensive
Trên diện rộng,quy mô lớn
Determined=resolved
Kiên quyết,quyết tâm
Put off=delay
Tạm dừng
Sucking in=absorbing
Thu hút
Dispose of=get rid of
Remove
Diplomatic
Có tài ăn nói,ngoại giao
Recify
Khắc phục
Publicize
Công bố
Apprehension=anxiety
Lo lắng,lo sợ
Relief
Nhẹ nhõm,an tâm
Impede=hinder=hamper
Cản trở,làm chậm lại
Consult
Tham khảo
Integrity
Chính trực
Reserve praise for sb
Give sb praise
Give sb a tab on the shoulder
Heap/lavish on sb
Shower sb with praise
Dành lời khen cho ai đó
Discriminate
Phân biệt
Cautious
Thận trọng
Exotic
Ngoại lai
Secure respect
Nhận đc sự tôn trọng
Induce=cause=trigger
Gây ra,dẫn đến
Accelerate=intensify
Tăng tốc,tăng cường
Dwindling
Suy giảm,suy yếu
Encompass
Bao gồm
Inquiry over into/about sth
Tra hỏi về cái j
Considerate=thoughtful
Ân cần,quan tâm
Redundant
Thừa thãi
Go back on/break one’s word/promise
Ko giữ lời
Conceal
Che giấu
Resenment
Cảm xúc cay đắng,phẫn nộ,oán giận
Subtitude
Thay thế
Integrate=combine
Tích hợp,kết hợp
Punctuality
Đúng giờ
Onlooker=bystander
Người chỉ quan sát sự việc chứ ko làm j
Make sb do sth
Bắt ai làm điều j
Clarity=Transparency
Sự rõ ràng,minh bạch
Realize one’s dream/potential
Đạt đc giấc mơ/ tiềm năng
Level the playing field
Tạo môi trường cạnh tranh công bằng
Prominent=famous=renowned=well-known=eminent
Nổi tiếng,xuất sắc,có danh tiếng
Hang in the balance
Ngàn cân treo sợi tóc(tình thế ko chắc chắn)
Be dedicated/devoted/committed to Doing sth
Dành thời gian,tâm huyết,nỗ lực để làm j
Downplay
Hạ thấp,làm giảm đi
Agony
Trạng thái đau đớn về cả thể xác và tinh thần
Steadfast
Kiên định
Turbulent=chaotic
Giao động
Fondness=affection
Cảm giác yêu thương
Animosity
Sự thù hận
Disregard=ignore
Phớt lờ
Cordial
Thân thiện
Aloof=distant
Xa cách
Tenuous=fragile=vulnerable=delicate
Mong manh
Give in to sb
Nhượng bộ
Deference
Sự tôn trọng
Transient=fleeting=temporary
Tạm thời,lâm thời
Superficial=shallow
Nông cạn
Fade
Trở nên mờ dần đi
Dần dần biến mất
Dissolve the tension
Làm bầu ko khí căng thẳng biến mất
Revive fears/memories/hope
Làm sống lại
Revoke
Thu hồi
Evoke
Gợi lên
Settle/put aside/disregard one’s differences
Bỏ qua xung đột
Diagnose
Chẩn đoán của bác sĩ
Peripheral=unimportant
Ngoại vi,ko quan trọng
Specialty
Đặc sản,điểm đặc biệt
Tug of war
Kéo co
Prevailing
Phổ biến
Staple
Chính,thiết yếu
Conservative
Bảo thủ
Be packed with=be crowded with
Đông đúc
Scare
Khan hiếm
Scattered
Rải rác
Astronomical=exorbitant=prohibitve price
Giá cắt cổ
Be tailored for
Tuỳ chỉnh
Make complain about
Phàn nàn về điều j
Burst at the seams
Quá tải,đông đúc,đông người
Hangs over your head
Khiến bạn ko thể thoái mái thư giãn
Have a bee in one’bonnet
Liên tục nghĩ,nói về điều j vì nghĩ nó quan trọng
Sanitation
Vệ sinh
Attainable
Có thể đạt đc
A double-edged sword
Con dao 2 lưỡi
Leave no stone turned
Bằng mọi giá,bằng mọi phương pháp
Shoplifting
Ăn trộm vặt trong các cửa hàng
Robbery
Ăn cướp bằng bạo lực
Theft
Trộm nói chung
Burglary
Ăn trộm đột nhập vào nhà
Up in the air
Ko chắc chắn
Melting pot
Nồi thập cẩm,đa dạng
Fabricated=imaginary
Ko có thật,bịa ra,tưởng tượng ra
Mundane
Tầm thường
Play it by ear
Tuỳ cơ ứng biến
Jump in
Bắt đầu một cách vội vàng
Reluctant=hesistant to V
Miễn cưỡng làm j
Exhilarated
Háo hức
Explicit
Rõ ràng
Take the initiative
Khởi xướng,tiên phong
Likelihood
Khả năng xảy ra
Prospect
Triển vọng
Wobbly
Lung lay
Keep our fingers crossed
Hy vọng vào kết quả tốt đẹp
Set sth apart
Thứ làm nó trở nên khác biệt
Gadget
Tiện ích
Vacate=abandon
Rời bỏ,rời đi
Come in handy
Tiện lợi
Interfere
Can thiệp
Spell=cause sth bad to happen
Gây ra nhg vẫn đề xấu trong tương lai
Seize sb (emotion)
Ảnh hưởng về mặt cảm xúc
Relax laws/restriction/ban
Nới lỏng
Handicap=obstacle=hindrance=setback
Trở ngại
Identify with
Đồng cảm,thông cảm với
Process be frustrated/prevented
Bị hoãn,tạm dừng
Marry A and B
Marry A with B
Kết hợp A và B
Swallow one’s anger/rage/pride/excitement
Che giấu ….
Breed sth
Gây ra,sản xuất ra
Exhaustible><Inexhaustible
Có thể cạn kiệt><vô tận
Successive
Liên tục,liên tiếp
Be opposed to Ving
Phản đối
Take the mick out of
Chế giễu,trêu trọc ai đó
Make a fool out of
Biến ai đó thành trò cười
Pick up/contract/develop/(suffer from) diseases
Nhiễm bệnh
Oversee=monitor
Giám sát
Pervasive=widespread
Phổ biến,lan rộng
Idle
Nhàn rỗi
Vacant
Trống rỗng
Decisive
Quyết đoán
Pull your weight
Lo tròn trách nhiệm
Face the music
Chấp nhận những lời chỉ trích
Throw in the towel
Bỏ cuộc
Portrayal=depiction
Sự mô tả
Manifold >< uniform
Phong phú><đồng nhất
Take the bull by the horns
Đương đầu khó khăn
Miss the boat
Bỏ lỡ cơ hội
Drag his feet
Chần chừ do dự
Dubious=cynical
Hoài nghi
Constant=consistent
Liên tục
Abstract
Trừu tượng
Hypothetical
Thuộc về giả thiết
Intimate
Thân mật
Chi tiết
Curtail
Giảm bớt,cắt giảm
Validate
Xác nhận
Stick to the guns
Kiên quyết
Cut corners
Đi đường tắt
Derivative
Ko có tính sáng tạo
Proactive
Chủ động
Be objective=detached
Khách quan
Impartial
Công bằng
Astute=clever
Sáng suốt
Trepidation=anxiety
Căng thẳng
Sentiment
Tình cảm
Resonate with sb
Gây tiếng vang
Compatible
Tương thích
Communicable=infectious
Truyền nhiễm
Competent
Có năng lực,khả năng
Disillusionment
Sự thất vọng
Supplemented=augmented
Đc tăng cường
Evaluate=assess
Đánh giá
Cut to the chase
Đi thẳng vào vấn đề
Decisive
Mang tính chất quyết định
Primitive
Thô sơ
Concise=pithy=succint=brief
Ngắn gọn,xúc tích
Mediocre
Bình thường
Apparently
Rõ ràng
Soar><plum
Tăng vọt><giảm mạnh
Volatile><plateau
Biến động><ổn định
Justifiable
Có thể biện minh đc
Make a mountain ouf of a molehill
Chuyện bé xé ra to
Get your ducks in a row
Chuẩn bị kĩ càng
Comprehensive=thorough
Toàn diện,thấu đáo
Be confined
Bị giới hạn
over my head
Quá khó hiểu
Sacred
Linh thiêng về mặt tôn giáo
Fundamental
Cơ bản,cơ sở
Sensible=wise
Sáng suốt
Pristine
Hoang sơ
Decayed
Mục nát
Come up against
Đối mặt,gặp phải (khó khăn,thử thách)
Agitation
Bồn chồn,lo lắng
Discrepancy=difference
Sự khác biệt
Dismissive
Coi thường,ko quan tâm,loại bỏ
Take a liking to
Thích
Make a mick out of
Chế nhạo
Make over=renovate
Cải tạo tân trang
Parsimonious><thifty
Keo kiệt,bủn xỉn><tiết kiệm
Compose oneself
Giữ giữ bình tĩnh
Contempt
Coi thường
Complimentary
Miễn phí
Ameliorate
Cải thiện
Frustration
Sự thất vọng
Dispute
Tranh chấp pháp lý
Quarrel
Sự tranh cãi mang tính cá nhân
Row
Cãi vã om xòm
Evaluation
Sự đánh giá
Inflict=press
Gây ra sức ép
Backlash
Phản ứng dữ dội
Metabolism
Sự trao đổi chất
The tip of the iceberg
Phần nổi của tảng băng chìm
Tick off sb
Làm ai đó tức giận,phát điên
Aim at sth/ving
Mục đích làm j
Nail sb down
Cung cấp thông tin chi tiết ,giúp đưa ra quyết định chính xác
Cool one’s heels
Chờ mỏi chân
Slave away
Làm việc quần quật
Slog away
Làm việc vất vả trong thời gian dài
Slog it out
Tranh cãi cho đến khi thắng
Adversaries=foes
Kẻ thù,đối thủ
Go through the roof
Tăng lên rất cao,rất tức giận
Street vendors
Người bán hàng rong
Pavement cafe
Cafe lề đường
Tell off
Phê bình
Crease up
Cười nhiều
Hand in
Nộp
Protester
Người phản đối
Remedy
Khắc phục,sửa chữa
Blossom
Phát triển mạnh mẽ
Underlying anomalies
Bất thường tiềm ẩn
Imminent
Sắp xảy ra
Dismissal
Sự sa thải
Take its toll on
Gây ảnh hưởng xấu
Pave the way for
Tạo điều kiện thuận lợi
Do the trick
Mang lại hiệu quả mong muốn
Inclusive
Toàn diện
Mutual
Lẫn nhau,chung
Norms
Chuẩn mực
Migrate
Di cư(đi từ nơi này sang nơi khác)
Immigrate
Nhập cư(vào đất nc khác)
Tolerance
Lòng khoan dung
Get a grip on
Giữ bình tĩnh,kiểm soát cảm xúc
Set your sights on
Đặt mục tiêu
Dig the heels in
Ngoan cố,kiên quyết ko đổi
Strike a chord
Chạm đến trái tim ai đó,gợi điều j dsos quen thuộc
Glamorous
Hào nhoáng
Prosperous
Thịnh vượng,phát đạt
Incompetence
Kém cỏi , ko có năng lực