NEW VOCAB Flashcards
Với tốc độ đáng kinh ngạc
an astonishing rate (np)
đông nghịt, tắc nghẽn
congest (v)
Ủy ban Hoàng Gia
Royal Commission (n)
có tính chất lịch sử
historic (adj)
trên mặt đất
overground (adj)
sự mở rộng, bành trướng
expansion (n)
extension (n)
ngựa kéo xe
horse-drawn (n)
sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch
scheme (n)
đề xuất, đưa ra
propose (v)
Nghị Viện/Quốc Hội Anh
Parliament (n)
Giữa, ở giữa, trong đó
Among = Amongst
di chuyển tới, xây dựng lại
relocate (v)
Người biện hộ, bào chữa, luật sư, người chủ trương, tán thành, ủng hộ
advocate (n)
luật sư, cố vấn pháp luật
a solictor (n)
những khu ổ chuột trong thành phố
inner-city slums (n)
không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ
reject (v)
trùng khớp, hợp nhau, đồng ý với nhau
coincide (v)
hòa vào, hợp nhất, kết hợp
merge (v)
lập, thiết lập, thành lập
establish (v)
người dân đô thị, đô thị
metropolitan (n)