NEW VOCAB Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Với tốc độ đáng kinh ngạc

A

an astonishing rate (np)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

đông nghịt, tắc nghẽn

A

congest (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Ủy ban Hoàng Gia

A

Royal Commission (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

có tính chất lịch sử

A

historic (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

trên mặt đất

A

overground (adj)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

sự mở rộng, bành trướng

A

expansion (n)
extension (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ngựa kéo xe

A

horse-drawn (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

sự sắp xếp theo hệ thống, sự phối hợp, kế hoạch

A

scheme (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

đề xuất, đưa ra

A

propose (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Nghị Viện/Quốc Hội Anh

A

Parliament (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Giữa, ở giữa, trong đó

A

Among = Amongst

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

di chuyển tới, xây dựng lại

A

relocate (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Người biện hộ, bào chữa, luật sư, người chủ trương, tán thành, ủng hộ

A

advocate (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

luật sư, cố vấn pháp luật

A

a solictor (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

những khu ổ chuột trong thành phố

A

inner-city slums (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ

A

reject (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

trùng khớp, hợp nhau, đồng ý với nhau

A

coincide (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

hòa vào, hợp nhất, kết hợp

A

merge (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

lập, thiết lập, thành lập

A

establish (v)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

người dân đô thị, đô thị

A

metropolitan (n)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

gốc, cơ bản, toàn bộ, hoàn toàn, triệt để

A

radical (adj)

21
Q

doanh nghiệp in báo chí

A

press (n)

22
Q

người phản đối, chống đối

A

objector (n)

23
Q

đổ, sập, sụp đổ

A

collapse (v)

24
Q

bị nhiễm độc

A

poisoned (adj)

25
Q

bốc ra, tỏa ra

A

emission (n)

26
Q

khăng khăng, cố chấp

A

persist (v)

27
Q

biết, nhận thấy

A

aware (adj)

28
Q

đầu tư, bỏ vốn

A

invest (n)

29
Q

tuyến đường, lộ trình

A

route (n)

30
Q

ở dưới thấp

A

beneath (adv)

31
Q

sự tiêu tốn

A

expense (n)

32
Q

phá hủy, đánh đổ

A

demolish (v)

33
Q

đường, tuyến

A

line (n)

34
Q

hầm, mương

A

trench (n)

35
Q

tạm thời

A

temporary (adj)

36
Q

ván gỗ

A

timber beam (n)

37
Q

vòm gạch

A

brick arch (n)

38
Q

di chuyển, mang đi

A

carry (v)

39
Q

hoạt động, quá trình hoạt động

A

operation (n)

40
Q

ủy quyền, cho phép

A

authorize (v)

41
Q

đầu máy xe lửa hơi nước

A

steam locomotive (n)

42
Q

ngưng tụ lại

A

condense (v)

43
Q

khói, hơi khói

A

fume (n)

44
Q

còn lại, vẫn, hoàn cảnh như cũ

A

remain (v)

45
Q

phương án lựa chọn

A

alternative (n)

46
Q

giới hạn, hạn chế

A

confine (adj)

47
Q

chắc chăn, đáng tin cậy

A

reliable (adj)

48
Q

máy phát điện

A

generator (n)

49
Q

lợi nhuận

A

profit (n)

50
Q

ống đồng xu

A

Tuppenny tube