Negotiation Flashcards
Chúng tôi muốn đề xuất chiết khấu 5% cho đơn hàng số lượng lớn.
We would like to propose a 5% discount for bulk orders.
Chúng ta có thể thương lượng các điều khoản của hợp đồng này không?
Can we negotiate the terms of this contract?
Chúng tôi sẵn sàng thảo luận về các mô hình định giá khác nhau.
We are open to discussing different pricing models.
Tôi e rằng chúng ta không thể chấp nhận lời đề nghị này như hiện tại.
I’m afraid we cannot accept this offer as it stands.
Hãy tìm một giải pháp có lợi cho cả hai bên.
Let’s find a mutually beneficial solution.
Chúng ta cần cân nhắc những tác động lâu dài của thỏa thuận này.
We need to consider the long-term implications of this deal.
Chúng ta có thể xem lại các điều khoản sau 6 tháng.
We can revisit the terms after six months.
Tôi nghĩ chúng ta sắp đạt được thỏa thuận rồi.
I think we’re close to reaching an agreement.
Bạn có thể làm rõ vai trò của bạn trong vấn đề này không?
Could you clarify your position on this issue?
Chúng tôi sẵn sàng thỏa hiệp về một số điều khoản.
We are willing to compromise on some of the terms.