Nature Flashcards
67
animal
n
/ˈæn.ɪ.məl/
động vật, thú vật
68
Arctic
n, adj
/ˈɑːrk.tɪk/
vùng Bắc Cực; (thuộc) Bắc Cực
69
atmosphere
n
/ˈæt.mə.sfɪr/
khí quyển
70
beach
n
/biːtʃ/
bãi biển
71
breezy
adj
/ˈbriː.zi/
gió thổi hiu mát
72
bush
n
/bʊʃ/
bụi cây, bụi rậm
73
cave
n
/keɪv/
hang động
74
cliff
n
/klɪf/
vách đá
75
coal
n
/koʊl/
than đá
76
creek
n
/kriːk/
lạch, nhánh sông, sông con
77
daisy
n
/ˈdeɪ.zi/
hoa cúc
78
deforestation
n
/diːˌfɔːr.əˈsteɪ.ʃən/
sự tàn phá rừng
79
desert
n
/ˈdez.ɚt/
sa mạc, hoang mạc
80
ecological
adj
/ˌiː.kəˈlɑː.dʒɪ.kəl/ /ˌe.kəˈlɑː.dʒɪ.kə/
(thuộc) sinh thái
81
environment
n
/ɪnˈvaɪ.rən.mənt/
môi trường
82
eruption
n
/ɪˈrʌp.ʃən/
sự phun trào (núi lửa)
83
flood
n
/flʌd/
lũ lụt
84
flower
n
/ˈflaʊ.ɚ/
hoa
85
fossil
n, adj
/ˈfɑː.səl/
chất liệu hóa thạch; hóa thạch, hóa đá
86
gloomy
adj
/ˈɡluː.mi/
u ám, ảm đạm
87
graze
v
/ɡreɪz/
thả (súc vật) ăn cỏ
88
herd
n
/hɝːd/
bầy, đàn (vật nuôi)
89
highland
n
/ˈhaɪ.lənd/
cao nguyên
90
hurricane
n
/ˈhɝː.ɪ.keɪn/ /ˈhɝː.ɪ.kən/
bão
91
insect
n
/ˈɪn.sekt/
côn trùng, sâu bọ