National Parks Flashcards
1
Q
Abandoned
A
Bị ruồng bỏ
2
Q
Butterfly
A
Con bướm
3
Q
Cave
A
Hang động
4
Q
Chemical
A
Hoá chất
5
Q
Contain
A
Gồm có
6
Q
Contamination
A
Sự làm bẩn
7
Q
Establish
A
Thành lập
8
Q
Hike mountains
A
Leo núi
9
Q
Orphanage
A
Trại mồ côi
10
Q
Orphaned
A
Mồ côi
11
Q
Release
A
Thải ra
12
Q
Sub tropical
A
Cận nhiệt đới
13
Q
Surprised
A
Ngạc nhiên
14
Q
Survival
A
Sự sống sót
15
Q
Temperate zone
A
Vùng ôn đới