Name Diseases Flashcards
1
Q
Impe’tigo
A
Chốc
2
Q
‘Furuncle
A
Nhọt
3
Q
Follicu’litis
A
Viêm nang lông
4
Q
Staphylococcal Scaled Skin Syndrome SSSS
A
HC bong vảy da do tụ cầu
5
Q
Acne vul’garis
A
Trứng cá thông thường
6
Q
‘Leprosy
A
Phong
7
Q
S’cabies
A
Ghẻ
8
Q
Pity’riasis ‘versicolor
A
Lang ben
9
Q
Derma’tophytosis
A
Nấm da do nấm sợi
10
Q
Candidosis
A
Bệnh da và niêm mạc do candida
11
Q
Onychomy’cosis
A
Nấm móng
12
Q
Contact dermatitis
A
Viêm da tiếp xúc
13
Q
Shingles/Herpes zoster
A
Zona
14
Q
Warts
A
Cơm hạt
15
Q
Molluscum Contagiosum
A
U mềm lây
16
Q
Lupus Erythmatosus
A
Lupus ban đỏ
17
Q
Dermatomyositis
A
Viêm cơ bì
18
Q
Pemphigus
A
Pemphigus