Nail Flashcards
1
Q
Teenage
A
Tuổi teen
2
Q
Issue
A
Vấn đề
3
Q
Hobby
A
Sở thích
4
Q
Fashion
A
Thời trang
5
Q
Struggle
A
Đấu tranh (n,v)
Sự năng nổ
Cố gắng
6
Q
Classify
A
Phân loại
Phân hạng
7
Q
Society
A
Xã hội
8
Q
Show
A
Buổi trình diễn
9
Q
Celebrity
A
Ng nổi tiếng
10
Q
Sometimes
A
Đôi khi
Thỉnh thoảng
11
Q
Curious
A
Tò mò
Ham hiểu
Thọc mạch
Kỳ lạ
12
Q
Cemetery
A
Nghĩa trang
13
Q
Atmosphere
A
Không khí
14
Q
Grave
A
Mồ mả
15
Q
Ancestors
A
Tổ tiên
Hình thức nguyên thuỷ
Hình thức sơ khai