N2 Flashcards

1
Q

人生を送る

A

SỐNG

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

失敗をする

A

VI PHẠM SAI LẦM

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Nをくびにする

A

SA THẢI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

人間ができている

A

THẤU TÌNH ĐẠT LÝ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

電話がある

A

CÓ CUỘC GỌI

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

遠い親戚にあたる

A

họ hàng xa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

夫婦になる

A

trở thành vợ ck

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

お似合いの夫婦

A

vợ ck hợp nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

夫婦愛

A

tình cảm vợ ck

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

夫婦仲

A

quan hệ vợ ck

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

夫婦げんか

A

vợ ck khắc khẩu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

人類の祖先

A

tổ tiên loài người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

なかがいい

A

mqh tốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

腕がいい

A

tay nghề giỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

主人に忠実

A

trung thành với chủ nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

主人に仕える

A

phục vụ cho chủ nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

迷子になる

A

bị lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

迷子のお知らせをいたします

A

thông báo tìm trẻ lạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

声をかける

A

cất tiếng gọi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

まったくの他人だった

A

hoá ra lại là người khác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

他人にはわからない事情がある

A

có những việc mà người khác ko hiểu được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

敵と味方に分かれて戦う

A

chia bên bạn bên thù để chiến đấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

油断大敵

A

cẩn thận là tốt nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

敵視する

A

xem như kẻ địch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

何があっても

A

cho dù có chuyện gì xảy ra

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

Nの見方をする

A

bênh vực ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

医学の進歩

A

sự tiến bộ yhọc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

時計が止まる

A

đồng hồ chết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
29
Q

寿命が来る

A

đến tuổi thọ rồi// chết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
30
Q

寿命が伸びる

A

tuổi thọ tăng lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
31
Q

絵がうまくて

A

vẽ tranh đẹp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
32
Q

今から将来が楽しみです

A

mong chờ được bt tương lai của ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
33
Q

将来有望な新人

A

người mới đầy triển vọng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

近い将来

A

trong tương lai gần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
34
Q

治る病気

A

bệnh có thể chữa khỏi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
35
Q

Nの才能がある

A

có năng khiếu về mảng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

才能が豊か

A

tài năng phong phú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
36
Q

ít tài năng

A

才能に乏しい

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
37
Q

được ban cho năng khiếu

A

才能が恵まれる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
38
Q

có khẳ năng chứa hơn 100 người

A

100陣以上の収容能力

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
39
Q

có khả năng

A

能力がある

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
40
Q

năng lực tốt// kém

A

能力高い・低い

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
41
Q

năng lực tăng lên

A

能力が上がる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
42
Q

nâng cao năng lực

A

能力を上げる

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
43
Q

tiềm năng

A

潜在能力

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
44
Q

năng lực trí tuệ

A

知的能力

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
45
Q

phát triển năng lực

A

能力開発

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
46
Q

trả lương theo năng lực

A

能力給

47
Q

tiết kiệm nhiên liệu

A

燃費がいい

48
Q

phát huy sở trường

A

長所を伸ばす

49
Q

phát huy sở trường

A

長所を生かす

50
Q

có cá tính

A

個性がある

51
Q

phát huy cá tính riêng

A

個性を伸ばす

52
Q

tính cách phong phú

A

個性が豊か

53
Q

đầy cá tính

A

個性的な

54
Q

左利き

A

thuận tay trái

55
Q

遺伝子組み換え

A

tái tổ hợp gen

56
Q

遺伝子

A

gen di truyền

57
Q

ものまね

A

bắt chước

58
Q

最近どうもつかれがとれなくて。。。

A

gần đây trông cậu mệt mỏi nhỉ

59
Q

睡眠は足りていますか

A

cậu có ngủ đủ giấc ko

60
Q

睡眠をとる

A

ngủ

61
Q

睡眠が深い

A

ngủ sâu giấc

62
Q

睡眠が浅い

A

ngủ nông

63
Q

睡眠時間

A

tổng tgian ngủ

64
Q

睡眠不足

A

thiếu ngủ

65
Q

風邪をひく

A

bị cảm

66
Q

食欲がある・ない

A

thèm ăn// chán ăn

67
Q

食欲がわく

A

thèm ăn

68
Q

食欲が満たす みたす

A

thoả mãn cơn đói

69
Q

食欲不審 ふしん

A

chán ăn

70
Q

食欲旺盛な おうせい

A

ăn nhiều

71
Q

一人暮らし

A

sống 1 mk

72
Q

外食産業

A

ngành kinh doanh dvu ăn uống

73
Q

姉が子を出産する

A

chị gái sinh con

74
Q

出産祝い

A

quà mừng sinh con

75
Q

お年寄りの介護をする

A

chăm sóc người già

76
Q

介護保険 かいごほけん

A

bảo hiểm chăm sóc

77
Q

在宅介護 ざいたくかいご

A

chăm sóc tại nhà

78
Q

介護福祉士 かいごふくしし

A

chứng chỉ chuyên viên điều dưỡng

79
Q

介護を世話する

A

chăm sóc

80
Q

給料が少ない

A

lương ít

81
Q

共働き世帯 せたい

A

cả nhà cùng làm việc

82
Q

共働き共稼ぎ

A

cùng làm cùng kiếm

83
Q

出勤時間

A

tgian quẹt thẻ làm việc

84
Q

休日出勤

A

làm việc vào ngày nghỉ

85
Q

時差出勤

A

đi làm trái giờ (tránh tắc đường)

86
Q

仕事ばかりの人生

A

cuộc sống chỉ có công việc

87
Q

同期の中で どうき

A

trong những người cùng khoá

88
Q

出世が早い

A

thành công nhanh

89
Q

地位が高い・低い

A

địa vị cao/thấp

90
Q

地位が上がる・・下がる

A

địa vị cao lên/ thấp xuống

91
Q

力を尽くする つくする

A

nỗ lực ko ngừng nghỉ

92
Q

地位が向上する

A

nâng cao địa vị

93
Q

地位につく

A

có được địa vị

94
Q

地位を得る・失う うしなう

A

có đc // mất địa vị

95
Q

社会的地位

A

địa vị xã hội

96
Q

司法試験 shihou

A

kỳ thi tư pháp

97
Q

受験勉強

A

ôn thi

98
Q

受験生‣者

A

thí sinh

99
Q

中学・こうkou・大学受験

A

thi cấp 2/3/đh

100
Q

受験料

A

phí dự thi

101
Q

受験票

A

phiếu dự thi

102
Q

日本語学部を専攻する

A

chuyên ngành tiếng Nhật

103
Q

食事の・旅行の・でかける支度をする

A

chuẩn bị cho bữa ăn

104
Q

もう支度できた?

A

cbi xong chưa

105
Q

身支度 みじたく

A

chuẩn bị cho bản thân

106
Q

全身を映す

A

soi gương toàn thân

107
Q

。。。にNが置いてある

A

đặt st ở đâu

108
Q

全身傷だれけになった きず

A

cả người toàn thương tích

109
Q

年を取ると顔のしわが増える

A

càng già thì nếp nhăn trên mặt càng nhièu

110
Q

洗濯物のしわをアイロンで伸ばす

A

là phẳng nếp nhăn quần áo

111
Q

しわができる

A

có nếp nhăn

112
Q

しわが寄る

A

có nếp nhăn

113
Q

しわが伸びる

A

nếp nhăn đc làm phẳng

114
Q

làm phẳng nếp nhăn

A

しわをとる

115
Q

しわくちゃな

A

nhăn nheo

116
Q
A