nơi chốn- locations Flashcards
1
Q
bản đồ
A
map
2
Q
sở thú
A
zoo
3
Q
công viện
A
park
4
Q
tiệm sách
A
bookstore/library
5
Q
dãy phố
A
street
6
Q
phòng mạch bác sĩ
A
doctors office
7
Q
tiệm thuốc tây
A
pharmacy
8
Q
trạm xăng
A
gas station
9
Q
hồ
A
lake
10
Q
đường
A
road
11
Q
công viên giải trí
A
amusement park
12
Q
thương xá
A
mall
13
Q
rạp chiếu phim
A
movie theater
14
Q
nhà hát
A
musical theater
15
Q
trường học
A
school
16
Q
nhà thương
A
hospital