My New Words Flashcards

1
Q

A

a
a
trợ từ
trợ từ ngữ khí (được dùng ở cuối câu để khẳng định hay biện hộ cho điều gì)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

ài
ái
động từ
yêu, thích

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

ba
ba
trợ từ
trợ từ ngữ khí cuối câu, diễn tả mệnh lệnh, đề nghị (nhé, nào, được rồi,…)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

爸爸

A

bàba
bả bả
名词
cha

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

北京

A

Běijīng
Bắc Kinh
danh từ riêng
Bắc Kinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

杯子

A

bēizi
bôi tử
名词
ly, tách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

běn
bổn
量词
quyển, cuốn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A


bất
phó từ
không cần, không, đừng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

不客气

A

bú kèqì
bất khách khí
đừng khách sáo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

不少

A

bùshǎo
bất thiếu
形容词
nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

cài
thái
名词
món ăn, thức ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

chá
trà
名词
trà

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

chē
xa
名词
xe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

chī
cật
động từ
ăn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

吃饭

A

chīfàn
ngật phạn
động từ
ăn cơm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

出租车

A

chūzūchē
xuất tô xa
名词
taxi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A


đại
形容词
lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

打电话

A

dǎdiànhuà
đả điện thoại
gọi điện thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

大学

A

dàxué
đại học
名词
đại học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

de
đích
trợ từ
dùng sau định ngữ (của)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

diǎn
điểm
量词
giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

电脑

A

diànnǎo
điện não
名词
máy vi tính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

电视

A

diànshì
điện thị
名词
tivi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

电影

A

diànyǐng
điện ảnh
名词
phim

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
弟弟
dìdi đệ đệ 名词 em trai
26
东西
dōngxi đông tây 名词 đồ, đồ đạc
27
dōu đô phó từ đều
28
dú độc động từ đọc
29
对不起
duìbuqǐ đối bất khởi động từ xin lỗi
30
duō đa phó từ nhiều (chỉ mức độ)
31
多少
duōshao đa thiểu đại từ bao nhiêu
32
儿子
érzi nhi tử 名词 con trai
33
饭店
fàndiàn phạn điếm 名词 khách sạn, nhà hàng
34
法语
Fǎyǔ Pháp ngữ 名词 tiếng Pháp
35
飞机
fēijī phi cơ 名词 máy bay
36
fēn phân 量词 phút
37
分钟
fēnzhōng phân chung 名词 phút
38
高兴
gāoxìng cao hứng 形容词 vui, phấn khởi
39
gè cá 量词 cái
40
哥哥
gēge ca ca 名词 anh
41
gěi cấp giới từ cho
42
工作
gōngzuò công tác động từ; danh từ làm việc; công việc
43
gǒu cẩu 名词 chó
44
guó quốc 名词 quốc gia, đất nước
45
汉语
Hànyǔ Hán ngữ 名词 tiếng Trung Quốc
46
汉字
Hànzì Hán tự 名词 chữ Hán
47
hào hào 名词 ngày
48
hǎo hảo 形容词 khoẻ, tốt
49
好吃
hǎochī hảo cật 形容词 ngon
50
hé hoà liên từ và
51
hē hát động từ uống
52
hěn ngận phó từ rất
53
hòu hậu 名词 sau
54
后面
hòumiàn hậu diện 名词 phía sau
55
huì hội động từ năng nguyện biết
56
huí hồi động từ về, trở về
57
回来
huílai hồi lai động từ quay về, trở lại
58
jǐ kỉ đại từ mấy
59
jiā gia 名词 nhà
60
jiāo khiếu động từ tên (là), gọi, bảo
61
姐姐
jiějie thư thư 名词 chị
62
今年
jīnnián kim niên 名词 năm nay
63
今天
jīntiān kim thiên 名词 hôm nay
64
觉得
juéde giác đắc động từ cho rằng, nghĩ rằng
65
kāi khai động từ lái
66
kàn khán động từ nhìn, xem
67
看见
kànjiàn khán kiến động từ nhìn thấy
68
kǒu khẩu 量词 lượng từ, dùng cho người
69
kuài khối 量词 đồng (đơn vị tiền tệ)
70
lái lai động từ đến, tới
71
老师
lǎoshī lão sư 名词 thầy/cô giáo
72
le liễu trợ từ dùng ở giữa, cuối câu để chỉ sự thay đổi hoặc tình huống mới (đã, rồi)
73
lěng lãnh 形容词 lạnh
74
lǐ lí 名词 trong, bên trong
75
liǎng lưỡng 数词 hai (chỉ số lượng)
76
量词
liàngcí lượng từ 名词 lượng từ
77
líng linh 数词 không, số không
78
旅游
lǚyóu lữ du động từ du lịch
79
ma mạ trợ từ (trợ từ dùng cuối câu hỏi) không, ư, à,…
80
mǎi mãi động từ mua
81
妈妈
māma ma ma 名词 mẹ
82
māo miêu 名词 mèo
83
没关系
méi guānxi một quan hệ ko sao đâu, ko vấn đề gì
84
美国
Měiguó Mỹ quốc Nước Mỹ
85
妹妹
meìmei muội muội 名词 em gái
86
没有(没)
méiyǒu(méi) một hữu phó từ không có
87
米饭
mǐfàn mễ phạn 名词 cơm
88
名词
míngcí danh từ 名词 danh từ
89
明天
míngtiān minh thiên 名词 ngày mai
90
名字
míngzi danh tự 名词 tên
91
nà na đại từ kia, đó
92
nǎ na đại từ nào
93
奶奶
nǎinai nãi nãi 名词 bà nội
94
那儿
nàr na nhi đại từ chỗ đó
95
哪儿
nǎr na nhi đại từ đâu
96
ne ni trợ từ dùng cuối câu hỏi (thế, vậy, nhỉ)
97
néng năng động từ năng nguyện có thể
98
nǐ nhĩ đại từ (số ít) anh, chị, bạn
99
你们
nǐ men nhĩ môn đại từ (số nhiều) các anh, các chị, các bạn
100
nián niên 名词 năm
101
nín nâm đại từ (lịch sự) ông, bà, ngài
102
女儿
nǚ'ér nữ nhi 名词 con gái
103
朋友
péngyou bằng hữu 名词 bạn bè
104
漂亮
piàoliang phiêu lượng 形容词 đẹp
105
苹果
píngguǒ bình quả 名词 táo
106
qián tiền 名词 tiền
107
qián tiền 名词 trước
108
前面
qiánmiàn tiền diện 名词 phía trước
109
qǐng thỉnh động từ (lịch sự) mời, xin
110
请问
qǐngwèn thỉnh vấn động từ xin hỏi, cho hỏi
111
qù khứ động từ đi, đi đến
112
rè nhiệt 形容词 nóng
113
rén nhân 名词 người
114
认识
rènshi nhận thức động từ quen, biết
115
日语
Rìyǔ Nhật ngữ 名词 tiếng Nhật
116
shang thượng 名词 trên, phía trên
117
商店
shāngdiàn thương điếm 名词 cửa hàng
118
上午
shāngwǔ thượng ngọ 名词 buổi sáng
119
shǎo thiểu 形容词 ít
120
shéi thuỳ đại từ ai
121
生日
shēngrì sinh nhật 名词 ngày sinh, sinh nhật
122
什么
shénme thậm ma đại từ gì, cái gì
123
身体
shēntǐ thân thể 名词 sức khoẻ, cơ thể
124
shì thị động từ là
125
时候
shíhou thì hậu 名词 lúc, khi
126
shū thư 名词 sách
127
数词
shùcí số từ 名词 số từ, từ chỉ số đếm
128
shuǐ thuỷ 名词 nước
129
水果
shuǐguǒ thuỷ quả 名词 trái cây
130
睡觉
shuìjiào thuỵ giác động từ ngủ
131
shuō thuyết động từ nói
132
suì tuế 量词 tuổi
133
tā tha đại từ cô ấy, bà ấy
134
tā tha đại từ anh ấy, ông ấy
135
tā đà, tha đại từ nó
136
太 太…了
tài tài。。。le thái thái…liễu phó từ quá, lắm (太 thg đi ở câu phủ định, 太。。。了 thg đi ở câu khẳng định)
137
天气
tiānqì thiên khí 名词 thời tiết
138
tīng thính động từ nghe
139
踢足球
tīzúqiú thích túc cầu động từ đá bóng
140
同学
tóngxué đồng học 名词 bạn cùng lớp
141
wèi uy cảm thán alo, này
142
为什么
wèishénme vi thập ma tại sao
143
wèn vấn động từ hỏi
144
wǒ ngã đại từ tôi, ta, mình, …
145
我们
wǒmen ngã môn đại từ chúng ta
146
xià hạ động từ xuống, rơi
147
下面
xiàmiàn hạ diện 名词 bên dưới, phía dưới
148
xiǎng tưởng động từ năng nguyện muốn
149
先生
xiānsheng tiên sinh 名词 ông, ngài
150
现在
xiànzài hiện tại 名词 bây giờ, hiện tại
151
xiǎo tiểu 形容词 nhỏ, bé
152
小姐
xiǎojiě tiểu thư 名词 cô
153
下午
xiàwǔ hạ ngọ 名词 buổi chiều
154
下雨
xiàyǔ hạ vũ có mưa, đổ mưa
155
xiě tả động từ viết
156
xiē ta 量词 một ít, một vài
157
谢谢
xièxie tạ tạ động từ cảm ơn
158
喜欢
xǐhuan hỉ hoan động từ thích
159
xīn tân 形容词 mới
160
星期
xīngqī tinh kì 名词 tuần, thứ
161
学生
xuésheng học sinh 名词 học sinh
162
学习
xuéxí học tập động từ học
163
学校
xuéxiào học giáo 名词 trường
164
眼睛
yǎnjing nhãn tình 名词 mắt
165
yào yếu, yêu trợ động từ muốn, cần
166
yě dã phó từ cũng
167
爷爷
yéye gia gia 名词 ông nội
168
一点儿
yìdiǎnr nhất điểm nhi từ chỉ số lượng một ít, một chút
169
衣服
yīfu y phục 名词 quần áo
170
英语
Yīngyǔ Anh ngữ 名词 tiếng Anh
171
一起
yìqǐ nhất khởi phó từ cùng
172
医生
yīshēng y sinh 名词 bác sĩ
173
医院
yīyuàn y viện 名词 bệnh viện
174
椅子
yǐzi ỷ tử 名词 ghế dựa
175
yǒu hữu động từ có
176
yǔ vũ 名词 mưa
177
yuè nguyệt 名词 tháng
178
运动
yùndòng vận động 名词;động từ môn thể thao;tập thể dục, thể thao
179
zài tại động từ;giới từ ở, tại (tồn tại);ở, vào
180
再见
zàijiàn tái kiến động từ tạm biệt
181
怎么
zěnme chẩm ma đại từ (chỉ tính chất, tình trạng, cách thức, ...)như thế nào, sao, làm sao, ...
182
怎么样
zěnmeyàng chẩm ma dạng đại từ (chỉ tính chất, tình trạng, cách thức,…) như thế nào, ra sao
183
zhè nghiện đại từ đây, này
184
这儿
zhèr nghiện nhi đại từ chỗ này, ở đây
185
这些
zhèxiē nghiện ta đại từ những thứ này, những điều này, những ... này
186
中国
Zhōngguó Trung Quốc Trung Quốc
187
中午
zhōngwǔ trung ngọ 名词 buổi trưa
188
zhù trụ động từ ở, sống
189
桌子
zhuōzi trác tử 名词 bàn
190
zì tự 名词 chữ
191
zuì tối phó từ nhất
192
zuò tố động từ làm, nấu
193
zuò toạ động từ ngồi
194
昨天
zuótiān tạc thiên 名词 hôm qua
195
生病
shēngbìng sinh bệnh động từ bị bệnh, bị ốm
196
měi mỗi đại từ mỗi
197
早上
zǎoshang tảo thượng 名词 buổi sáng
198
跑步
pǎobù bào bộ động từ chạy bộ
199
起床
qǐchuáng khởi sàng động từ thức dậy
200
yào dược 名词 thuốc
201
出院
chūyuàn xuất viện xuất viện
202
chū xuất động từ ra, ra ngoài
203
gāo cao 形容词 cao
204
mǐ mễ 量词 mét
205
知道
zhīdào tri đạo động từ biết, hiểu rõ
206
休息
xiūxi hưu tức động từ nghỉ ngơi
207
máng mang 形容词 bận
208
时间
shíjiān thì gian 名词 thời gian
209
形容词
xíngróngcí hình dung từ 名词 tính từ
210
茶杯
chábēi trà bôi 名词 cốc uống trà
211
打车
dǎchē đả xa động từ bắt xe, bắt taxi
212
电影院
diànyǐngyuàn điện ảnh viện 名词 rạp chiếu phim
213
开车
kāichē khai xa động từ lái xe
214
里面
lǐmiàn lí diện 名词 trong, bên trong
215
明年
míngnián minh niên 名词 sang năm, năm sau
216
朋友们
péngyǒumen bằng hữu môn 名词 các bạn, chúng bạn
217
前天
qiántiān tiền thiên 名词 hôm kia, hôm trước
218
上面
shàngmiàn thượng diện 名词 phía trên
219
书店
shūdiàn thư điếm 名词 nhà sách, hiệu sách
220
说话
shuōhuà thuyết thoại động từ nói, nói chuyện
221
他们
tāmen tha môn đại từ họ, các anh ấy
222
她们
tāmen tha môn đại từ họ, các cô ấy
223
听见
tīngjiàn thính kiến động từ nghe, nghe thấy
224
学车
xuéchē học xa học lái xe
225
学生们
xuéshēngmen học sinh môn sinh viên
226
有点儿
yǒudiǎnr hữu điểm nhi phó từ;động từ có chút;một chút
227
这么
zhème nghiện ma đại từ như thế, như vậy, thế này
228
这样
zhèyàng nghiện dạng đại từ vậy, thế, như vậy
229
做饭
zuòfàn tố phạn động từ làm cơm, nấu cơm
230
手表
shǒubiǎo thủ biểu 名词 đồng hồ đeo tay
231
qiān thiên 数词 nghìn
232
报纸
bàozhǐ báo chỉ 名词 báo
233
sòng tống 动词 giao, đưa
234
一下
yíxià nhất hạ từ chỉ số lượng dùng sau động từ diễn tả người nào đó thực hiện việc gì trong thời gian ngắn/ thử làm việc gì
235
牛奶
niúnǎi ngưu nãi 名词 sữa bò
236
房间
fángjiān phòng gian 名词 phòng
237
丈夫
zhàngfu trượng phu 名词 chồng
238
旁边
pángbiān bàng biên 名词 bên cạnh
239
zhēn chân phó từ thật, quả là
240
粉色
fěnsè phấn sắc 名词 màu hồng
241
fěn phấn 形容词 có màu hồng
242
颜色
yánsè nhan sắc 名词 màu, màu sắc
243
左边
zuǒbian tả biên 名词 bên trái
244
红色
hóngsè hồng sắc 名词 màu đỏ
245
hóng hồng 形容词 có màu đỏ
246
后边
hòubian hậu biên 名词 phía sau
247
右边
yòubian hữu biên 名词 bên phải
248
中间
zhōngjiān trung gian 名词 chính giữa
249
前边
qiánbian tiền biên 名词 phía trước
250
动词
dòngcí động từ 名词 động từ
251
宾语
bīnyǔ tân ngữ 名词 tân ngữ
252
快乐
kuàilè khoái lạc 形容词 vui vẻ, sung sướng
253
jiē tiếp 动词 nhận, nghe/ trả lời (điện thoại)
254
晚上
wǎnshang vãn thượng 名词 buổi tối
255
非常
fēicháng phi thường phó từ rất, vô cùng
256
开始
kāishǐ khai thuỷ 动词 bắt đầu
257
已经
yǐjīng dĩ kinh phó từ đã
258
cháng trường 形容词 dài, lâu
259
bāng bang 动词 giúp, giúp đỡ
260
介绍
jièshào giới thiệu 动词 giới thiệu
261
外面
wàimiàn ngoại diện 名词 bên ngoài
262
准备
zhǔnbèi chuẩn bị 动词 định, dự định
263
jiù tựu phó từ được dùng để chỉ một kết luận hay sự kiên quyết (mà, rồi) liền ngay, sắp
264
yú ngư 名词 cá, món cá
265
jiàn kiện 量词 lượng từ dùng cho áo (cái, chiếc)
266
hái hoàn phó từ cũng, khá; còn, vẫn còn
267
可以
kěyǐ khả dĩ 形容词 không tệ, tạm được
268
不错
búcuò bất thác 形容词 tuyệt, khá tốt
269
考试
kǎoshì khảo thí 名词 cuộc thi, bài kiểm tra
270
意思
yìsi ý tứ 名词 nghĩa, ý nghĩa
271
咖啡
kāfēi ca phê 名词 cà phê
272
duì đối giới từ; 形容词 dùng trước danh từ (đối với, cho); đúng, chính xác
273
以后
yǐhòu dĩ hậu 名词 sau này
274
饭馆
fànguǎn phạn quán 名词 quán cơm
275
bái bạch 形容词 trắng
276
mǎ mã 名词 con ngựa
277
晚安
wǎn'an vãn an 动词 ngủ ngon, chúc ngủ ngon
278
好久
hǎojiǔ hảo cửu phó từ lâu, lâu lắm
279
不见
bùjiàn bất kiến 动词 không gặp, không thấy
280
nán nan 形容词 khó
281
nán nam 形容词 nam, trai
282
外公
wàigōng ngoại công 名词 ông ngoại
283
外婆
wàipó ngoại bà 名词 bà ngoại
284
lèi luỵ 形容词 mệt, mệt mỏi
285
měi mỹ 形容词 đẹp, xinh
286
chǒu sửu 形容词 xấu, xấu xí
287
mén môn 名词 cửa, cổng
288
wài ngoại 名词 bên ngoài
289
自行车
zìxíngchē tự hành xa 名词 xe đạp
290
羊肉
yángròu dương nhục 名词 thịt dê, cừu
291
面条
miàntiáo diện điều 名词 mì sợi
292
打篮球
dǎlánqíu đả lam cầu chơi bóng rổ
293
篮球
lánqíu lam cầu 名词 bóng rổ
294
足球
zúqíu túc cầu 名词 bóng đá
295
因为
yīnwèi nhân vị liên từ bởi vì
296
所以
suǒyǐ sở dĩ liên từ cho nên
297
游泳
yóuyǒng du vịnh 动词 bơi
298
经常
jīngcháng kinh thường phó từ thường xuyên
299
公斤
gōngjīn công cân 量词 kilogram
300
多长时间
duōcháng shíjiān đa trưởng thì gian 名词 bao lâu
301
jí cấp 名词 cấp, bậc
302
bàng bổng 形容词 xuất sắc, tuyệt vời (trong 1 bộ môn, thành tích)
303
但是
dànshì đãn thị liên từ nhưng, nhưng mà
304
练习
liànxí luyện tập 动词 luyện tập, ôn tập
305
邮局
yóujú bưu cục 名词 bưu điện
306
jì kí 动词 gửi
307
xìn tín 名词 thư
308
银行
yínháng ngân hàng 名词 ngân hàng
309
qǔ thủ 动词 lấy, rút
310
见面
jiànmiàn kiến diện 动词 gặp mặt
311
cóng tòng giới từ từ, khởi đầu
312
gēn cân giới từ cùng, với
313
越南
yuènán việt nam 名词 Việt Nam
314
北部
běibù bắc bộ 名词 miền bắc, phía Bắc
315
南部
nánbù nam bộ 名词 miền nam, phía Nam
316
教室
jiàoshì giáo thất 名词 lớp học
317
机场
jīchǎng cơ trường 名词 sân bay
318
lù lộ 名词 đường, lối đi
319
lí ly 动词 cách
320
公司
gōngsī công ti 名词 công ty
321
yuǎn viễn 形容词 xa
322
公共汽车
gōnggòngqìchē công cộng khí xa 名词 xe bus
323
小时
xiǎoshí tiểu thì 名词 giờ (đồng hồ)
324
màn mạn tính từ chậm
325
kuài khoái tính từ nhanh
326
guò quá 动词 ăn (mừng), trải qua, đón
327
zǒu tẩu 动词 đi, đi bộ
328
dào đáo 动词 đến, tới
329
好好
hǎohāo hảo hảo phó từ hết sức, cố gắng, hết lòng
330
还有
háiyǒu hoàn hữu phó từ còn, vẫn còn
331
请进
qǐngjìn thỉnh tiến 动词 mời vào
332
zài tái phó từ lại, lần nữa, hẵng, hãy, sẽ
333
ràng nhượng 动词 để, bảo
334
告诉
gàosù cáo tố 动词 nói cho biết
335
děng đẳng 动词 đợi
336
zhǎo trảo 动词 tìm
337
事情
shìqing sự tình 名词 sự việc
338
服务员
fúwùyuán phục vụ viên 名词 nhân viên phục vụ
339
hēi hắc 形容词 có màu đen
340
guì quý 形容词 đắt
341
打开
dǎkāi đả khai 动词 mở, mở ra
342
zhōu chu 名词 tuần, thứ
343
礼拜
lǐbài lễ bái 名词 thứ, tuần lễ
344
公园
gōngyuán công viên 名词 công viên
345
韩语
hányǔ hàn ngữ 名词 tiếng Hàn
346
俄语
éyǔ nga ngữ 名词 tiếng Nga
347
外语
wàiyǔ ngoại ngữ 名词 tiếng nước ngoài, ngoại ngữ
348
中心
zhōngxīn trung tâm 名词 trung tâm
349
热水
rèshuǐ nhiệt thuỷ 名词 nước nóng
350
工人
gōngrén công nhân 名词 công nhân
351
公安
gōngān công an 名词 công an
352
警察
jǐngchá cảnh sát 名词 cảnh sát, cảnh binh
353
职员
zhìyuán chức viên 名词 nhân viên
354
司机
sījī ty cơ 名词 tài xế
355
销售员
xiāoshòuyuán tiêu thụ viên 名词 nhân viên bán hàng
356
律师
lǜshī luật sư 名词 luật sư
357
理发师
lǐfāshī lí phát sư 名词 thợ cắt tóc
358
记者
jìzhě ký gia 名词 nhà báo, ký giả
359
主持人
zhǔchírén chủ trì nhân 名词 MC, người dẫn chương trình
360
演员
yǎnyuán diễn viên 名词 diễn viên
361
歌手
gēshǒu ca thủ 名词 ca sĩ
362
运动员
yùndòngyuán vận động viên 名词 vận động viên
363
士兵
shìbīng sĩ binh 名词 lính, binh sĩ
364
cuò thác 形容词 sai, nhầm
365
跳舞
tiàowǔ khiêu vũ 动词 múa, khiêu vũ
366
第一
dìyī đệ nhất 数词 thứ nhất, đầu tiên
367
希望
xīwàng hy vọng 动词 mong, hy vọng
368
问题
wèntí vấn đề 名词 vấn đề, câu hỏi
369
欢迎
huānyíng hoan nghênh 动词 hoan nghênh
370
上班
shàngbān thượng ban 动词 đi làm
371
dǒng đổng 动词 hiểu, biết
372
wán hoàn 动词 xong, hết
373
tí đề 名词 câu hỏi, đề
374
cì thứ 量词 lần, lượt, đợt
375
找到
zhǎodào trảo đáo 动词 tìm được, tìm thấy
376
看到
kàndào khán đáo 动词 nhìn thấy
377
kè khoá 名词 giờ học, môn
378
上课
shàngkè thượng khoá 动词 lên lớp, vào học
379
上海
shànghǎi thượng hải 名词 Thượng Hải
380
老人
lǎorén lão nhân 名词 người già, cụ già
381
孩子
háizi hài tử 名词 trẻ em, em bé
382
jiāo giáo 动词 dạy
383
xǐ tẩy 动词 rửa, giặt
384
作业
zuòyè tác nghiệp 名词 bài tập, bài tập về nhà
385
唱歌
chànggē xướng ca 动词 hát