My New Words Flashcards
啊
a
a
trợ từ
trợ từ ngữ khí (được dùng ở cuối câu để khẳng định hay biện hộ cho điều gì)
爱
ài
ái
động từ
yêu, thích
吧
ba
ba
trợ từ
trợ từ ngữ khí cuối câu, diễn tả mệnh lệnh, đề nghị (nhé, nào, được rồi,…)
爸爸
bàba
bả bả
名词
cha
北京
Běijīng
Bắc Kinh
danh từ riêng
Bắc Kinh
杯子
bēizi
bôi tử
名词
ly, tách
本
běn
bổn
量词
quyển, cuốn
不
bù
bất
phó từ
không cần, không, đừng
不客气
bú kèqì
bất khách khí
đừng khách sáo
不少
bùshǎo
bất thiếu
形容词
nhiều
菜
cài
thái
名词
món ăn, thức ăn
茶
chá
trà
名词
trà
车
chē
xa
名词
xe
吃
chī
cật
động từ
ăn
吃饭
chīfàn
ngật phạn
động từ
ăn cơm
出租车
chūzūchē
xuất tô xa
名词
taxi
大
dà
đại
形容词
lớn
打电话
dǎdiànhuà
đả điện thoại
gọi điện thoại
大学
dàxué
đại học
名词
đại học
的
de
đích
trợ từ
dùng sau định ngữ (của)
点
diǎn
điểm
量词
giờ
电脑
diànnǎo
điện não
名词
máy vi tính
电视
diànshì
điện thị
名词
tivi
电影
diànyǐng
điện ảnh
名词
phim