My First 100 words Flashcards
0
Q
Tuyệt vời
A
Great
1
Q
Tạm biệt
A
Goodbye
2
Q
Cảm ơn
A
Thank you
3
Q
Bây giờ
A
Now
4
Q
Xin lỗi
A
Sorry
5
Q
Bao nhiêu
A
How much
6
Q
Làm ơn
A
Please
7
Q
Xin chào
A
Hello
8
Q
Hôm nay
A
Today
9
Q
Hôm qua
A
Yesterday
10
Q
Ngày mai
A
Tomorrow
11
Q
Ở đâu?
A
Where
12
Q
Nơi đây
A
Here
13
Q
Đằng kia
A
There
14
Q
Vâng
A
Yes