Music Flashcards
release (v)
phát hành
team up (phr. )
kết hợp cùng
vibrant ( v )
đầy sôi động
all the rage ( idiom )
phổ biến, thịnh hành
accumulate ( v )
tích lũy, gom lại
sensation ( n )
hiện tượng, sự giật gân
premiere ( n )
sự công chiếu, ra mắt
garner ( v )
thu được
blend ( v )
pha trộn
main stream ( adj )
đại trà
virtuoso ( n )
bậc thầy
fanbase ( n )
lượng người hâm mộ
feat ( n )
chiến công, kì công
on a roll ( idiom )
đang trên đà thành công
dethrone ( v )
hạ bệ, đánh bại
under your belt ( idiom )
bỏ túi, đạt được gì đó
rap ( n )
đánh giá
diehard ( adj )
cuồng si
limelight ( n )
được dư luận chú ý
fusion ( n )
sự kết hợp, hợp nhất
rack up ( v )
đạt được
phenomenon ( n )
hiện tượng
viral ( adj )
lan truyền rất nhanh, nổi tiếng
certified ( adj )
được chứng nhận
promotional ( adj )
quảng bá
endorse ( v )
quảng cáo cho sản phẩm có sẵn
make a killing ( idiom )
kiếm được nhiều tiền
star ( v )
đóng, diễn xuất
notorious (adj)
khét tiếng
traumatized ( adj )
sốc tâm lí