Mua sắm Flashcards

1
Q

Cứ tự nhiên

A

Feel free
Anh cứ tự nhiên như ở nhà nhé!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Vừa

A

fit
Áo này em mặc vừa như in (fit perfectly)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Bán mở hàng

A

first sale of the day
Tôi bán mở hàng giá rẻ cho chị đó.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

So với

A

In comparison with
Mùa hè ở Sài Gòn nóng hơn so với mùa hè ở Hà Nội.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Cửa hàng

A

Store
Tôi cần đi cửa hàng mua đồ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Siêu thị

A

Supermarket
Siêu thị mở cửa từ 8h sáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Trung tâm thương mại

A

Shopping mall
Chủ nhật này em đi trung tâm thương mại với bạn để mua quần áo.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Giá tiền

A

Price

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Giảm giá

A

Discount
Hơi đắt! Giảm giá cho em đi!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Khuyến mãi

A

Promotion
Nhân ngày quốc tế phụ nữ, siêu thị đưa ra rất nhiều chương trình khuyến mãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Mặc cả / Trả giá

A

Bargain
Chị không cần trả giá, em bán hàng rẻ nhất ở chợ rồi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Bạn có cỡ lớn hơn không?

A

Do you have a bigger size?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tôi có thể trả bằng thẻ không?

A

Can I pay by card?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Quán vỉa hè

A

Street food vendor
Em thích đi ăn ở quán vỉa hè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Hóa đơn

A

Bill
Chị ơn cho em xin hóa đơn tính tiền.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Thủy sản

A

fishery products
Tôi thích ăn thủy sản

17
Q

Phong phú

A

Plentiful, abundant
Em có trí tưởng tượng vô cùng phong phú

18
Q

Xuất khẩu

A

export
Việt Nam xuất khẩu cà phê đứng thứ hai thế giới.

19
Q

Nhập khẩu

A

import
Mỹ nhập khẩu gạo từ Việt Nam

20
Q

Mặt hàng

A

item
Chợ bán đủ các mặt hàng

21
Q

Phục vụ

A

To serve
Nhà hàng này phục vụ tốt

22
Q

Khách hàng

A

customer
Khách hàng là thượng đế.

23
Q

Bán chạy

A

Best selling
Bán chạy như tôm tươi (sell like hot cakes)

24
Q

Nhà hàng

A

Restaurant

25
Chật
Tight Cái áo này hơi chật với em, có cái nào to hơn không chị?
26
Phòng thử đồ
changing room
27
Thương lượng
negotiate Tôi sẽ thử thương lượng giá cả với ông ấy
28
Thái độ
Attitude Thái độ phục vụ của nhân viên nhà hàng này không tốt lắm