Mua sắm Flashcards
Cứ tự nhiên
Feel free
Anh cứ tự nhiên như ở nhà nhé!
Vừa
fit
Áo này em mặc vừa như in (fit perfectly)
Bán mở hàng
first sale of the day
Tôi bán mở hàng giá rẻ cho chị đó.
So với
In comparison with
Mùa hè ở Sài Gòn nóng hơn so với mùa hè ở Hà Nội.
Cửa hàng
Store
Tôi cần đi cửa hàng mua đồ.
Siêu thị
Supermarket
Siêu thị mở cửa từ 8h sáng
Trung tâm thương mại
Shopping mall
Chủ nhật này em đi trung tâm thương mại với bạn để mua quần áo.
Giá tiền
Price
Giảm giá
Discount
Hơi đắt! Giảm giá cho em đi!
Khuyến mãi
Promotion
Nhân ngày quốc tế phụ nữ, siêu thị đưa ra rất nhiều chương trình khuyến mãi
Mặc cả / Trả giá
Bargain
Chị không cần trả giá, em bán hàng rẻ nhất ở chợ rồi.
Bạn có cỡ lớn hơn không?
Do you have a bigger size?
Tôi có thể trả bằng thẻ không?
Can I pay by card?
Quán vỉa hè
Street food vendor
Em thích đi ăn ở quán vỉa hè
Hóa đơn
Bill
Chị ơn cho em xin hóa đơn tính tiền.
Thủy sản
fishery products
Tôi thích ăn thủy sản
Phong phú
Plentiful, abundant
Em có trí tưởng tượng vô cùng phong phú
Xuất khẩu
export
Việt Nam xuất khẩu cà phê đứng thứ hai thế giới.
Nhập khẩu
import
Mỹ nhập khẩu gạo từ Việt Nam
Mặt hàng
item
Chợ bán đủ các mặt hàng
Phục vụ
To serve
Nhà hàng này phục vụ tốt
Khách hàng
customer
Khách hàng là thượng đế.
Bán chạy
Best selling
Bán chạy như tôm tươi (sell like hot cakes)
Nhà hàng
Restaurant