movement Flashcards
1
Q
skip
A
nhảy chân sáo, nhảy cách quãng, nhảy lớp, bỏ qua
2
Q
slide (v)
A
trượt đi, lướt đi, kéo đi, lăn đi do nặng
3
Q
slide (n)
A
ván trượt, cầu trượt
4
Q
step (v)
A
bước đi, đi vào,lâm vào (vấn đề), giẫm chân lên
5
Q
step (n)
A
bước, dáng đi
6
Q
step (n)
A
biện pháp
7
Q
stride (v)
A
bước đi (vững chãi và đầy tự tin)/ strode - stridden
8
Q
stride (n)
A
sự bước đi ( đầy tự tin )
9
Q
trip
A
vấp ngã, ngáng, ngéo
10
Q
velocity
A
vận tốc, tốc độ, tốc lực
11
Q
wander
A
đi thơ thẫn, đi lang thang (đi chs, đi dạo chơi)
12
Q
wave (v)
A
vẫy tay, phất tay (để ra hiệu, để chào, để tạm biệt)
13
Q
wave (n)
A
cử chỉ vẫy tay