movement Flashcards

1
Q

skip

A

nhảy chân sáo, nhảy cách quãng, nhảy lớp, bỏ qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

slide (v)

A

trượt đi, lướt đi, kéo đi, lăn đi do nặng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

slide (n)

A

ván trượt, cầu trượt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

step (v)

A

bước đi, đi vào,lâm vào (vấn đề), giẫm chân lên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

step (n)

A

bước, dáng đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

step (n)

A

biện pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

stride (v)

A

bước đi (vững chãi và đầy tự tin)/ strode - stridden

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

stride (n)

A

sự bước đi ( đầy tự tin )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

trip

A

vấp ngã, ngáng, ngéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

velocity

A

vận tốc, tốc độ, tốc lực

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

wander

A

đi thơ thẫn, đi lang thang (đi chs, đi dạo chơi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

wave (v)

A

vẫy tay, phất tay (để ra hiệu, để chào, để tạm biệt)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

wave (n)

A

cử chỉ vẫy tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly