Mixture Flashcards
Change (v)
Vary
Production (n)
Yield
Be out of the woods
Be out of danger/difficulty
Travel the length and breadth
Đi khắp
Like a dog with two tails
Extremely pleased
Exhaustive (a)
Thorough
Complete
Take a a lot out of sb
Make sb very tired
Take aback
Phr.v
Surprise
Climactic (a)
one in which a very exciting or important event occurs
articulate (v)(adj)
- speak or pronounce (v)
- able to express one’s thought clearly (adj)
Make progress
Tiến bộ
Make contribution to
Đóng góp
Make allowance for sb
Chiếu cố
Make a choice
Lựa chọn
Make a fuss over sth
Làm ầm ĩ
Make a decision
Quyết định
Make (good) use of
Tận dụng
Make effort
Nỗ lực
Avoid, enjoy, mind, finish, keep, suggest, admit, deny, practise
V-ing
- it’s no use
- it’s no good
Vô ích
Be worth
Xứng đáng, đáng
Active reduced form
=> V-ing
Passive reduced form
=> V-pp
Reduced form after ordinal (the 1st, the 2nd)
To v-inf
At the expense of
Với cái giá phải trả
Turn over a new leaf
Change one’s behaviour in a positive way
Compulsory
Mandatory
Courtesy
Politeness
Discourtesy
Impoliteness
Courteous (adj)
Polite
Modesty
Khiêm tốn
Daunting (a)
Khiến ai đó nản lòng
Despondent
Nản lòng
Devastating
Catastrophic
Thảm khốc
Opinion-Size-Shape-Age-Color-Origin-Material-Purpose
OSSACOMP
:)))
Life expectancy
Tuổi thọ
Come up to sb’s expectation
Đạt được như mong muốn/ dự kiến
Only when
Only after= Not until
Inversion
Scarcely…
Hardly…
Barely…
When
Vừa mới thì
No sooner
Than
Vừa mới thì
Be up to sb
Tuỳ
Step up
Increase
Đẩy mạnh, gia tăng
Turn up
Come, arrive, appear
Make up
- account for …%
- invent : bịa ra
- forgive
Crack sth
Find the solution to sth
Pull one’s socks up
Make an effort
Assess
Đánh giá
Be bored with
Be fed up with
Be satisfied with
Be pleased with
Be familiar with
Quen thuộc với
Meet/ satisfy needs/requirements/demands
Thoả mãn nhu cầu/ điều kiện
Be under the weather
Be unhealthy
Get hot under the collar
Angry
Feat
Chiến công
Bite the hand that feeds you
You are ungrateful
Absurb idea
Ý kiến ngớ ngẩn
One’s head packed full of knowledge
Đầy ắp kiến thức
Tall order
Sth very difficult to do
By no means
Not at all; certainly not
=> by no means a tall order
Get a fine
Bị phạt
Fare
Tiền tàu xe
Wage
Lương tuần
Salary
Lương tháng
Compose oneself
Calm oneself
Perfect participle
Having V-pp
- rút gọn mđ thgian, lí do
- nhấn mạnh hành động xảy ra trước
Perfectionist
Ng cầu toàn
Lead a healthy lifestyle
Có 1 cách sống lành mạnh
Lead an independent life
Có 1 cuộc sống độc lập
Two of a kind
Giống nhau #differ drom each other
Forbid
Forbade-forbidden
Under no circumtances
At no time
On no occasion
Bất cứ khi nào cũng không
Provided that
Miễn là
Comparative
Tương đối
Comparable
Tương tự
Perhaps, maybe
It’s possible that
May/might
it’s (not) a good idea
should (not)
it’s compulsory/ obligatory
must
it’s forbidden to
you are not allowed to
must not
confident
tự tin
confidential
bí mật
respectful
tôn trọng, lễ phép
respectable
đáng kính, đáng tôn trọng
industrial
thuộc về công nghiệp
industrious
hard-working
comprehensive
bao gồm nhiều thứ, tổng quát
comprehensible
dễ hiểu
intalligent
thông minh
intelligible
dễ hiểu
imaginary
thuộc về tưởng tượng (không thực)
imaginate
giàu trí tưởng tượng
forgetable
có thể quên đi