MIX Flashcards
1
Q
make a day of it
A
tận hưởng 1 ngày trọn vẹn
2
Q
holding pen
A
chuồng chăn nuôi
3
Q
trek (n)
A
chuyến đi dài/ vất vả
4
Q
trail (n)
A
đường mòn
5
Q
terminal (n)
A
ga tàu/ ga đón khách/ ga cuối
6
Q
straightaway (adv)
A
ngay lập tức
7
Q
slippery (adj)
A
trơn trượt
8
Q
waste disposal
A
hệ thống xử lí rác
9
Q
smash a plate
A
làm vỡ 1 cái đĩa
10
Q
perishable (adj)
A
dễ hư hỏng
11
Q
obsolete (adj)
A
lỗi thời
12
Q
up-to-date
A
cập nhật mới nhất
13
Q
evolve (v)
A
phát triển/ tiến hoá
13
Q
archive (v)
A
lưu trữ
14
Q
theoretical (adj)
A
thuộc lí thuyết
15
Q
backfire (v)
A
phản tác dụng
15
Q
inconsistency (n)
A
tính không thống nhất
16
Q
aptitude (n)
A
năng khiếu
17
Q
consistency (n)
A
tính thống nhất
18
Q
launch (v)
A
phóng/ hạ thuỷ/ ném/ khởi đầu
18
Q
industrious (adj)
A
chăm chỉ
19
Q
mock (v, adj)
A
chế giễu, nhạo báng/ giả
20
Q
possess (v)
A
có, sở hữu
21
Q
strive (v)
A
phấn đấu
21
attention-grabbing
thu hút sự chú ý
22
mayor (n)
thị trưởng
23
chief (n, adj)
chủ yếu/ thủ lĩnh
24
councillor (n)
uỷ viên hội đồng
24
choir (n)
đội hợp xướng
25
cadet (n)
học viên trường sỹ quan
26
presume (v)
cho là, đoán là
26
centenary (n)
lễ kỉ niệm 100 năm
27
liaise (v)
liên lạc
28
precise (adj)
chính xác/ tỉ mỉ
29
negotiate (v)
đàm phán
29
confess (v)
thú nhận
30
dressy (adj)
trang trọng ( ăn mặc)
30
arouse (v)
gợi, kích thích
31
31
dignitary (n)
người có quyền cao chức trọng
32
33
34
35
36
37
37
38
39
39
40
41
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
56
57
58
59
60
60
61
61
61
62
63
64
65
65
66
67
67
68
69
70
70
71
72
73
74
75
76
76
77
78
79
80