milk Flashcards
1
Q
back out
A
rút lời, nuốt lời
2
Q
see though to
A
hiểu vấn đề
3
Q
see though to
A
hiểu vấn đề
4
Q
see to
A
giải quyết
5
Q
set to
A
bắt đầu làm việc gì đó hăng hái và quyết tâm
6
Q
set out
A
bắt đầu thực hiện mục tiêu
7
Q
stand in for
A
làm thay cho
8
Q
take on
A
chấp nhận một trách nhiệm
9
Q
commerce
A
thương mại
10
Q
dedicate
A
dâng hiến
11
Q
employ
A
thuê
12
Q
industry
A
ngành công nghiệp
13
Q
machine
A
máy móc
14
Q
manage
A
quản lí
15
Q
supervise
A
giám sát