Memory Flashcards
1
Q
Tiêu thụ
A
Absorb(v)
2
Q
Lợi dụng
A
Abuse(n,v)
3
Q
Chính xác
A
Accurate(adj)
4
Q
Giành được
A
Acquire
5
Q
Đủ
A
Adequate
6
Q
Sự tiến bộ , tiến bộ
A
Advance
7
Q
Sự tác động trung gian
A
Agency
8
Q
Đại lý
A
Agent
9
Q
Tính tiến bộ
A
Advanced
10
Q
Hung hăng
A
Aggressive
11
Q
Đồng minh (adj)
A
Allied
12
Q
Đồng minh (adj)
A
Allied
13
Q
Phân tích
A
Analyze/se
14
Q
Liên kết(đồng minh)
(N,v)
A
Ally
15
Q
Lường trước
A
Anticipate