Memory Flashcards
1
Q
Tiêu thụ
A
Absorb(v)
2
Q
Lợi dụng
A
Abuse(n,v)
3
Q
Chính xác
A
Accurate(adj)
4
Q
Giành được
A
Acquire
5
Q
Đủ
A
Adequate
6
Q
Sự tiến bộ , tiến bộ
A
Advance
7
Q
Sự tác động trung gian
A
Agency
8
Q
Đại lý
A
Agent
9
Q
Tính tiến bộ
A
Advanced
10
Q
Hung hăng
A
Aggressive
11
Q
Đồng minh (adj)
A
Allied
12
Q
Đồng minh (adj)
A
Allied
13
Q
Phân tích
A
Analyze/se
14
Q
Liên kết(đồng minh)
(N,v)
A
Ally
15
Q
Lường trước
A
Anticipate
16
Q
Băng bó băng gạt
A
Bandage
17
Q
Hàng rào, chướng ngại vật
A
Barrier
18
Q
Trận chiến
A
Battle
19
Q
Râu
A
Beard
20
Q
Đức hạnh
A
Virtue
21
Q
Công lý
A
Justice
22
Q
Bản chất
A
Inherent
23
Q
Chăn nuôi có mục đích
A
Breed
24
Q
Gan dạ
A
Brave
25
Q
Quảng bá lan truyền
A
Broadcast
26
Q
Chứng cứ
A
Evidence
27
Q
Suy tính
Dáng vẻ ( như… )
hình dạng(con ng)
số(con số)
A
Figure
28
Q
Instinct
A
Bản năng
29
Q
Maternal
A
Bên ngoại
Lquan đến mẹ
30
Q
Tiệc tụ họp
A
Gathering
31
Q
Nổi bật
A
Striking
32
Q
Sự ganh đua
A
Rivaly